Tải dữ liệu...
Skip to content
 
 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 01/04/2023 như sau:
Tỷ giá trung tâm Tỷ giá
1 Đô la Mỹ = 23.600 VND
Bằng chữ Hai mươi ba nghìn sáu trăm Đồng Việt Nam
Số văn bản 100/TB-NHNN
Ngày ban hành 31/03/2023
 
 
Tỷ giá áp dụng cho ngày 31/03/2023
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23.450 24.780
2 EUR Đồng Euro 24.475 27.051
3 JPY Yên Nhật 168 186
4 GBP Bảng Anh 27.813 30.741
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 24.551 27.135
6 AUD Đô la Úc 15.065 16.651
7 CAD Đô la Canada 16.584 18.330
Ghi chú: Tỷ giá mua, bán ngoại tệ USD/VND là tỷ giá giao ngay
 
 
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 30/03/2023 đến 05/04/2023 như sau:
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 25.562,05
2 JPY Yên Nhật 178,93
3 GBP Bảng Anh 29.078,9
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 25.658,22
5 AUD Đô la Úc 15.750,28
6 CAD Đô la Canada 17.339,85
7 SEK Curon Thuỵ Điển 2.275,38
8 NOK Curon Nauy 2.273,02
9 DKK Curon Đan Mạch 3.431,17
10 RUB Rúp Nga 306,53
11 NZD Đô la Newzealand 14.716,47
12 HKD Đô la Hồng Công 3.006,98
13 SGD Đô la Singapore 17.747,95
14 MYR Ringít Malaysia 5.353,37
15 THB Bath Thái 689,74
16 IDR Rupiah Inđônêsia 1,57
17 KRW Won Hàn Quốc 18,11
18 INR Rupee Ấn độ 286,71
19 TWD Đô la Đài Loan 774,02
20 CNY Nhân dân tệ TQuốc 3.426,39
21 KHR Riêl Cămpuchia 5,84
22 LAK Kíp Lào 1,4
23 MOP Pataca Macao 2.919,36
24 TRY Thổ Nhĩ Kỳ 1.234,08
25 BRL Real Brazin 4.569,35
26 PLN Đồng Zloty Ba Lan 5.465,68
27 AED Đồng UAE Dirham 6.427,31