Tải dữ liệu...
Skip to content
 
 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 28/03/2024 như sau:
Tỷ giá trung tâm Tỷ giá
1 Đô la Mỹ = 24.003 VND
Bằng chữ Hai mươi tư nghìn không trăm linh ba Đồng Việt Nam
Số văn bản 113/TB-NHNN
Ngày ban hành 28/03/2024
 
 
Tỷ giá áp dụng cho ngày 28/03/2024
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23.400 25.153
2 EUR Đồng Euro 24.667 27.264
3 JPY Yên Nhật 151 166
4 GBP Bảng Anh 28.790 31.820
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 25.176 27.826
6 AUD Đô la Úc 14.877 16.443
7 CAD Đô la Canada 16.784 18.551
Ghi chú: null
 
 
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 28/03/2024 đến 03/04/2024 như sau:
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 25.985,03
2 JPY Yên Nhật 158,25
3 GBP Bảng Anh 30.290,28
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 26.534,72
5 AUD Đô la Úc 15.668,29
6 CAD Đô la Canada 17.657,27
7 SEK Curon Thuỵ Điển 2.265,99
8 NOK Curon Nauy 2.229,34
9 DKK Curon Đan Mạch 3.484,64
10 RUB Rúp Nga 258,98
11 NZD Đô la Newzealand 14.401,2
12 HKD Đô la Hồng Công 3.067,54
13 SGD Đô la Singapore 17.813,24
14 MYR Ringít Malaysia 5.073,57
15 THB Bath Thái 658,56
16 IDR Rupiah Inđônêsia 1,51
17 KRW Won Hàn Quốc 17,77
18 INR Rupee Ấn độ 288
19 TWD Đô la Đài Loan 749,19
20 CNY Nhân dân tệ TQuốc 3.319,82
21 KHR Riêl Cămpuchia 5,94
22 LAK Kíp Lào 1,14
23 MOP Pataca Macao 2.978,16
24 TRY Thổ Nhĩ Kỳ 744,61
25 BRL Real Brazin 4.822,07
26 PLN Đồng Zloty Ba Lan 6.033,29
27 AED Đồng UAE Dirham 6.535,76