webcenter/portal/vi/menu/fm/timkiem |
|
|
|
|
|
|
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 06/06/2023 như sau: |
|
|
|
Tỷ giá trung tâm |
Tỷ giá |
|
|
1 Đô la Mỹ = |
23.720 VND |
|
|
Bằng chữ |
Hai mươi bạ nghìn bảy trăm hai mươi Đồng Việt Nam |
|
|
Số văn bản |
170/TB-NHNN |
|
|
Ngày ban hành |
06/06/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 06/06/2023 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
24.856 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.143 |
26.684 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
162 |
179 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
28.020 |
30.969 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
24.869 |
27.487 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
14.906 |
16.475 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.760 |
18.524 |
|
|
Ghi chú: Tỷ giá mua, bán ngoại tệ USD/VND là tỷ giá giao ngay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 01/06/2023 đến 07/06/2023 như sau: |
|
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
25.343,15 |
|
|
2 |
JPY |
Yên Nhật |
170,1 |
|
|
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.367,42 |
|
|
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
26.099,49 |
|
|
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.397,5 |
|
|
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.398,39 |
|
|
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.172,63 |
|
|
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.111,01 |
|
|
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.403,66 |
|
|
10 |
RUB |
Rúp Nga |
293,02 |
|
|
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.261,6 |
|
|
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
3.027,64 |
|
|
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
17.519,21 |
|
|
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.139,58 |
|
|
15 |
THB |
Bath Thái |
683,4 |
|
|
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,58 |
|
|
17 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
17,9 |
|
|
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
286,87 |
|
|
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
772,04 |
|
|
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.341,18 |
|
|
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,78 |
|
|
22 |
LAK |
Kíp Lào |
1,34 |
|
|
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.942,55 |
|
|
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
1.145,91 |
|
|
25 |
BRL |
Real Brazin |
4.709,18 |
|
|
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
5.595,83 |
|
|
27 |
AED |
Đồng UAE Dirham |
6.456,65 |
|
|
|
|
|