webcenter/portal/vi/menu/fm/timkiem |
|
|
|
|
|
|
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 19/03/2024 như sau: |
|
|
|
Tỷ giá trung tâm |
Tỷ giá |
|
|
1 Đô la Mỹ = |
23.992 VND |
|
|
Bằng chữ |
Hai mươi ba nghìn chín trăm chín mươi hai Đồng Việt Nam |
|
|
Số văn bản |
104/TB-NHNN |
|
|
Ngày ban hành |
19/03/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 19/03/2024 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
25.141 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.775 |
27.383 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
153 |
169 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
28.992 |
32.044 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
25.653 |
28.353 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
14.928 |
16.499 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.828 |
18.600 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 14/03/2024 đến 20/03/2024 như sau: |
|
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.175,42 |
|
|
2 |
JPY |
Yên Nhật |
162,33 |
|
|
3 |
GBP |
Bảng Anh |
30.643,4 |
|
|
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
27.301,42 |
|
|
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.837,97 |
|
|
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.755,13 |
|
|
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.341,15 |
|
|
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.280,23 |
|
|
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.510,95 |
|
|
10 |
RUB |
Rúp Nga |
261,37 |
|
|
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.759,91 |
|
|
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
3.062,07 |
|
|
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
17.985,74 |
|
|
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.115,74 |
|
|
15 |
THB |
Bath Thái |
672,19 |
|
|
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,54 |
|
|
17 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
18,23 |
|
|
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
289 |
|
|
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
761,63 |
|
|
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.332,82 |
|
|
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,94 |
|
|
22 |
LAK |
Kíp Lào |
1,15 |
|
|
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.972,7 |
|
|
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
747,02 |
|
|
25 |
BRL |
Real Brazin |
4.820,81 |
|
|
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.106,18 |
|
|
27 |
AED |
Đồng UAE Dirham |
6.522,82 |
|
|
|
|
|