- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/21/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,542.00 29,118.00 GBP 35,063.00 35,771.00 CHF 23,355.00 23,827.00 JPY 205.62 209.78 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/27/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,497.00 29,072.00 GBP 34,352.00 35,046.00 JPY 203.93 208.05 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/08/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 7, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 07/11/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/14/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/04/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 5, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 05/18/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/01/2013 - 11/10/2013 EUR 28,897.15 HKD 2,713.31 AUD 19,988.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03 HKD 2,713.97
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/05/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/14/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/02/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,371.00 28,944.00 GBP 34,890.00 35,595.00 CHF 23,243.00 23,712.00 JPY 204.27 208.40 *...