
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/10/2013 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,135.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/01/2013 - 10/10/2013 EUR 28,409.12 HKD 2,712.96 AUD 19,616.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 4, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 04/21/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 02:34, 19 thg 2, 13
The State Bank of Vietnam (SBV) is the sole issuer of the currency of the Socialist Republic of Vietnam. Its monetary unit is the Dong, abbreviated in the domestic market as “đ”, and abbreviated in...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/23/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,133.00 24,620.00 GBP 31,899.00 32,544.00 CHF 24,384.00 24,877.00 JPY 179.21 182.83 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/21/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,958.00 28,523.00 GBP 33,509.00 34,186.00 CHF 22,697.00 23,156.00 JPY 207.46 211.65 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/18/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,534.00 22,989.00 GBP 31,364.00 31,997.00 CHF 21,134.00 21,560.00 JPY 175.10 178.63 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,195.00 21,245.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 03/20/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 4, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 04/13/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 01/13/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 3, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 03/04/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/09/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,545.00 29,121.00 GBP 34,010.00 34,697.00 CHF 23,343.00 23,815.00 JPY 202.09 206.18 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/04/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,653.00 28,211.00 GBP 34,618.00 35,317.00 CHF 22,915.00 23,378.00 JPY 200.53 204.58 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,879.00 29,462.00 GBP 35,016.00 35,724.00 CHF 23,709.00 24,188.00 JPY 204.26 208.39 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 7, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/01/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,400.00 EUR 28,799.00 29,381.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/01/2013 - 12/10/2013 TRY 10,453.19 EUR 28,619.48 HKD 2,713.45