- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 12, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 12/24/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/12/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/04/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:21, 3 thg 12, 14
FINANCE COMPANIES (By June 30, 2015) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Post and Telecommunication Fiannce Company Limited 68 Ngo Quyen, Hoan Kiem, HanoiNgô...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/05/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,227.00 28,797.00 GBP 35,480.00 36,197.00 CHF 23,199.00 23,668.00 JPY 204.98 209.12 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,327.00 27,879.00 GBP 32,484.00 33,140.00 JPY 208.68 212.90 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 2, 14
Transaction rates of commercial banks Date 02/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,090.00 21,130.00 EUR 28,535.72 28,849.84 JPY 204.69 207.35 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/31/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 28,791.22 29,166.43 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/02/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/16/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,504.00 29,080.00 GBP 34,038.00 34,726.00 CHF 23,260.00 23,730.00 JPY 200.14 204.18 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/16/2013 Currency Buy Sell EUR 27,970.85 28,355.53 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/21/2013 - 12/31/2013 TRY 10,145.17 EUR 28,684.69 HKD 2,712.68
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/11/2013 - 12/20/2013 TRY 10,360.52 EUR 28,935.02 HKD 2,713.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/04/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/08/2014 Currency Buy Sell USD 21,090.00 21,145.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/11/2013 - 09/20/2013 EUR 27,891.63 HKD 2,713.03 AUD 19,441.47
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 3, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 03/03/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/01/2013 - 10/10/2013 EUR 28,409.12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/22/2014 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 28,492.00 29,067.00 GBP 35,189.00 35,900.00 CHF 23,308.00 23,779.00 JPY 205.34 209.49 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/22/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,069.00 28,636.00 GBP 33,731.00 34,413.00 CHF 22,795.00 23,256.00 JPY 206.00 210.16 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/20/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,005.00 EUR 26,453.00 26,987.00 GBP 31,290.00 31,923.00 CHF 21,233.00 21,662.00 JPY 200.52 204.57 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/14/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 20,950.00 EUR 26,849.00 27,391.00 GBP 31,594.00 32,232.00 CHF 21,634.00 22,071.00 JPY 203.10 207.20 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 7, 14
Transaction rates of commercial banks Date 07/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,180.00 21,230.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/10/2014 Currency Buy Sell EUR 28,704.87 28,976.36 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/30/2013 Currency Buy Sell USD 21,170.00 21,230.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/07/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/02/2013 1 USD = 21,036.00 VND