|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUÝ III NĂM 2023 |
|
|
Đơn vị: Triệu USD |
|
|
|
|
|
|
A. Cán cân vãng lai |
|
9.673 |
|
|
|
Hàng hóa: Xuất khẩu f.o.b |
93.540 |
|
|
|
Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b |
80.786 |
|
|
|
Hàng hóa (ròng) |
12.754 |
|
|
|
Dịch vụ: Xuất khẩu |
5.082 |
|
|
|
Dịch vụ: Nhập khẩu |
7.711 |
|
|
|
Dịch vụ (ròng) |
-2.629 |
|
|
|
Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu |
1.247 |
|
|
|
Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi |
5.158 |
|
|
|
Thu nhập đầu tư (thu nhập sơ cấp) (ròng) |
-3.911 |
|
|
|
Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu |
4.148 |
|
|
|
Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi |
689 |
|
|
|
Chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp) (ròng) |
3.459 |
|
|
B. Cán cân vốn |
|
0 |
|
|
|
Cán cân vốn: Thu |
0 |
|
|
|
Cán cân vốn: Chi |
0 |
|
|
|
Tổng cán cân vãng lai và cán cân vốn |
9.673 |
|
|
C. Cán cân tài chính |
|
-2.446 |
|
|
|
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có |
1.250 |
|
|
|
Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ |
4.670 |
|
|
|
Đầu tư trực tiếp (ròng) |
5.920 |
|
|
|
Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có |
-12 |
|
|
|
Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ |
-371 |
|
|
|
Đầu tư gián tiếp (ròng) |
-383 |
|
|
|
Đầu tư khác: Tài sản có |
-6.896 |
|
|
|
Tiền và tiền gửi |
-7.102 |
|
|
|
Tổ chức tín dụng |
-5.102 |
|
|
|
Dân cư |
-2.000 |
|
|
|
Cho vay, thu hồi nợ nước ngoài |
|
|
|
|
Tín dụng thương mại và ứng trước |
|
|
|
|
Các khoản phải thu/ phải trả khác |
206 |
|
|
|
Đầu tư khác: Tài sản nợ |
-1.087 |
|
|
|
Tiền và tiền gửi |
90 |
|
|
|
Tổ chức tín dụng |
90 |
|
|
|
Dân cư |
0 |
|
|
|
Vay, trả nợ nước ngoài |
-1.177 |
|
|
|
Ngắn hạn |
-463 |
|
|
|
Rút vốn |
6.627 |
|
|
|
Trả nợ gốc |
-7.090 |
|
|
|
Dài hạn |
-714 |
|
|
|
Rút vốn |
3.476 |
|
|
|
Chính phủ |
318 |
|
|
|
Tư nhân |
3.158 |
|
|
|
Trả nợ gốc |
-4.190 |
|
|
|
Chính phủ |
-640 |
|
|
|
Tư nhân |
-3.550 |
|
|
|
Tín dụng thương mại và ứng trước |
|
|
|
|
Các khoản phải thu/ phải trả khác |
|
|
|
|
Đầu tư khác (ròng) |
-7.983 |
|
|
D. Lỗi và Sai sót |
|
-8.678 |
|
|
E. Cán cân tổng thể |
|
-1.451 |
|
|
F. Dự trữ và các hạng mục liên quan |
|
1.451 |
|
|
|
Tài sản dự trữ |
1.451 |
|
|
|
Tín dụng và vay nợ từ IMF |
0 |
|
|
|
Tài trợ đặc biệt |
0 |
|
|
|
null |
|
|