
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/06/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,114.00 28,682.00 GBP 35,494.00 36,211.00 CHF 23,124.00 23,591.00 JPY 205.04 209.18 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 7, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,400.00 EUR 28,700.00 29,280.00 GBP 36,095.00 36,824.00 CHF 23,617.00 24,094.00 JPY 207.12 211.31 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,300.00 21,360.00 EUR 28,934.84 29,194.61 JPY 208.69 210.56 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/30/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,400.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 7, 14
Transaction rates of commercial banks Date 07/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,260.00 21,310.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/02/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/09/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 28,921.12 29,167.24 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/21/2014 - 02/28/2014 TRY 9,522.86 EUR 28,901.36 HKD 2,712.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/11/2014 - 03/20/2014 TRY 9,507.80 EUR 29,195.86 HKD 2,710.62
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 12/01/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,099.00 28,666.00 GBP 35,074.00 35,783.00 CHF 23,165.00 23,633.00 JPY 205.06 209.20 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,070.00 21,110.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/15/2014 Currency Buy Sell JPY 206.02 208.19 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/07/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 5, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 05/24/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/21/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,700.00 29,280.00 GBP 34,390.00 35,085.00 CHF 23,577.00 24,053.00 JPY 203.52 207.64 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/15/2014 Currency Buy Sell USD 21,360.00 21,405.00 EUR 26,528.48 26,766.57 JPY 179.75 181.36 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/22/2014 Currency Buy Sell USD 21,360.00 21,405.00 EUR 26,024.28 26,257.86 JPY 178.29 179.89 * Exchange unit VND