
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/23/2014 Currency Buy Sell USD 21,065.00 21,105.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/28/2014 Currency Buy Sell EUR 28,870.69 29,116.38 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/25/2014 Currency Buy Sell EUR 27,852.34 28,102.56 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,533.00 29,110.00 GBP 35,057.00 35,765.00 CHF 23,405.00 23,878.00 JPY 203.76 207.88 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/04/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,077.00 27,625.00 GBP 31,788.00 32,430.00 CHF 21,988.00 22,432.00 JPY 208.48 212.69 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/04/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,355.00 28,928.00 GBP 34,849.00 35,553.00 JPY 202.86 206.96 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/22/2014 Currency Buy Sell USD 21,070.00 21,110.00 EUR 28,433.17 28,746.18 JPY 196.73 202.96 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,524.00 29,100.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 4, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 04/12/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/18/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 4, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 04/07/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/26/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/22/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,252.00 28,823.00 GBP 34,327.00 35,020.00 CHF 22,880.00 23,343.00 JPY 199.67 203.70 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 6, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/20/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,036.00 EUR 27,354.00 27,907.00 GBP 31,855.00 32,499.00 CHF 22,228.00 22,677.00 JPY 213.82 218.14 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/27/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,508.00 29,084.00 GBP 34,711.00 35,412.00 JPY 203.43 207.54 * Exchange unit VND