
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:48, 10 thg 10, 18
FINANCE COMPANIES (By June 30, 2018) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital No. of branches & transaction office 1 Post and Telecommunication Fiannce Company...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:29, 8 thg 10, 18
STATE – OWNED COMMERCIAL BANKS (By June 30, 2018) Unit: VND billion No. Name of banks Address No & Date of License Charter capital Number of branches & transaction centers 1 Vietnam Bank for...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:24, 3 thg 12, 14
JOINT – VENTURE BANKS IN VIETNAM (By June 30, 2015) Unit: VND billion No. Name of bank Address No. and Date of License Chartered Capital (USD million ) 1 INDOVINA BANK LIMITTED 97A Nguyen Van...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,033.00 26,559.00 GBP 32,956.00 33,622.00 CHF 21,653.00 22,090.00 JPY 175.87 179.42 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/19/2014 Currency Buy Sell USD 21,240.00 21,330.00 EUR 28,786.07 29,099.14 JPY 207.80 210.06 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/21/2014 - 01/31/2014 TRY 9,378.51 EUR 28,495.37 HKD 2,712.12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/19/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,026.00 27,572.00 GBP 34,472.00 35,168.00 CHF 22,377.00 22,829.00 JPY 193.44 197.35 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/23/2014 Currency Buy Sell USD 21,280.00 21,340.00 EUR 28,844.45 29,103.42 JPY 207.93 209.79 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 5, 14
Transaction rates of commercial banks Date 05/30/2014 Currency Buy Sell USD 21,145.00 21,195.00 JPY 201.70 208.98 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/19/2014 Currency Buy Sell JPY 207.80 210.06 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 8, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 08/19/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 29 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/29/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/21/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,950.00 28,515.00 GBP 32,606.00 33,264.00 CHF 22,698.00 23,157.00 JPY 213.67 217.99 *...