
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,951.00 29,536.00 GBP 34,592.00 35,291.00 CHF 23,812.00 24,293.00 JPY 202.64 206.74 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,639.00 26,157.00 GBP 32,737.00 33,398.00 CHF 21,324.00 21,754.00 JPY 174.82 178.35 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 6, 13
Transaction rates of commercial banks Date 06/19/2013 Currency Buy Sell USD 21,025.00 21,036.00 EUR 28,067.24 28,459.98 JPY 219.46 222.53 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/01/2013 Currency Buy Sell EUR 28,362.33 28,759.15 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/11/2013 - 12/20/2013 TRY 10,360.52 EUR 28,935.02 HKD 2,713.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33 HKD 2,713.27 AUD 19,885.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/01/2013 - 10/10/2013 EUR 28,409.12 HKD 2,712.96 AUD 19,616.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:59, 15 thg 10, 19
FOREIGN BANKS’ BRANCHES IN VIETNAM (By June 30, 2019) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Agricultural Bank of China Hanoi Room No. 901-907, 9th floor TNR...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:48, 20 thg 8, 16
Leasing Companies (By December 31, 2015) Unit: VND billion No. Name Number & Date of license Address Chapter capital 1 VINASHIN Finance Leasing Company Limited 79/GP-NHNN Dated March 19, 2008...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/08/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,396.00 28,969.00 GBP 34,178.00 34,868.00 JPY 203.49 207.61 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 9, 13
Transaction rates of commercial banks Date 09/25/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,140.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,090.00 21,130.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/01/2013 - 11/10/2013 EUR 28,897.15 HKD 2,713.31 AUD 19,988.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/30/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 2, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 02/25/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,762.00 29,343.00 GBP 34,960.00 35,666.00 CHF 23,574.00 24,051.00 JPY 203.08 207.18 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/12/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,396.00 28,969.00 GBP 34,248.00 34,940.00 CHF 23,180.00 23,648.00 JPY 203.30 207.40 *...