
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33 HKD 2,713.27 AUD 19,885.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/11/2013 - 10/20/2013 EUR 28,417.53 HKD 2,712.85 AUD 19,845.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/06/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:47, 25 thg 6, 18
A. Banknotes 500,000 VND. - Issuing date: 17/12/2003 - Size: 152mm x 65mm. - Material: Polymer. - Colors: blue and bluish purple. - Substances on the front size: Legend “Socialist Republic of...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/30/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,683.00 27,222.00 GBP 34,141.00 34,830.00 CHF 22,109.00 22,556.00 JPY 192.10 195.98 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 5, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 05/31/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/21/2014 - 01/31/2014 TRY 9,378.51
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,360.00 21,405.00 EUR 26,540.30 26,778.47 JPY 181.10 182.73 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 29,123.59 29,427.25 JPY 203.84 207.62 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 JPY 206.94 209.12 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 4, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 04/10/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 02:34, 19 thg 2, 13
Joint-stock commercial banks (By December 31, 2012) No Name of banks Address Tel FAX No & Date of license Charter capital (VND billion ) 1 Saigon-Hanoi Commercial Joint-stock Bank 77 Tran Hung Dao,...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:39, 20 thg 8, 16
JOINT – VENTURE BANKS IN VIETNAM (By December 31, 2015) Unit: VND billion No. Name of bank Address No. and Date of License Chartered Capital (USD million ) 1 INDOVINA BANK LIMITTED 97A Nguyen Van...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/15/2013 Currency Buy Sell USD 21,210.00 21,246.00 EUR 27,540.71 27,925.74 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/11/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 4, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/22/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,779.00 23,240.00 GBP 31,703.00 32,343.00 CHF 22,228.00 22,677.00 JPY 177.48 181.07 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 2, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/03/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,108.00 24,595.00 GBP 31,946.00 32,591.00 CHF 22,906.00 23,369.00 JPY 181.16 184.82 *...