
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 16:25, 23 thg 5, 25
On May 19, 2025, the State Bank of Vietnam (SBV) Regional Branch No.12 issued Decision No. 129/QD-KV12 revising the charter capital substance in the License of Long Thuan People's Credit Fund.
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:06, 24 thg 5, 25
On May 14, 2025, the State Bank of Vietnam (SBV) Regional Branch No.14 issued Decision No. 163/QD-KV14 revising the charter capital substance in the License of Lich Hoi Thuong People's Credit Fund.
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:14, 11 thg 6, 25
On June 9, 2025, at the headquarters of the State Bank of Vietnam (SBV), Deputy Governor Nguyen Ngoc Canh had a meeting with Mr. Wempi Saputra, Executive Director of the World Bank (WB) Office for...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,827.00 28,389.00 JPY 210.67 214.92 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,635.00 29,214.00 JPY 202.11 206.20 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/09/2013 Currency Buy Sell USD 21,230.00 21,246.00 EUR 27,276.54 27,696.31 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 6, 13
Transaction rates of commercial banks Date 06/06/2013 Currency Buy Sell USD 20,995.00 21,036.00 JPY 210.36 213.41 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/07/2013 Currency Buy Sell EUR 27,815.30 28,258.14 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/01/2013 - 10/10/2013 EUR 28,409.12 HKD 2,712.96 AUD 19,616.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/26/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,481.00 29,057.00 JPY 198.79 202.81 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/24/2013 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 28,889.18 29,265.68 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03 HKD 2,713.97
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/01/2013 - 12/10/2013 TRY 10,453.19 EUR 28,619.48 HKD 2,713.45
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/26/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/20/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,185.00 28,755.00 GBP 33,402.00 34,077.00 CHF 22,866.00 23,328.00 JPY 209.33 213.56 *...