
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/21/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/07/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/03/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,291.00 28,862.00 GBP 33,798.00 34,481.00 CHF 23,083.00 23,550.00 JPY 214.00 218.33 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,139.00 26,668.00 GBP 33,013.00 33,680.00 CHF 21,734.00 22,174.00 JPY 178.04 181.64 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/28/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,193.00 26,772.00 GBP 33,053.00 33,721.00 CHF 21,792.00 22,232.00 JPY 177.94 181.54 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/21/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,958.00 28,523.00 GBP 33,509.00 34,186.00 JPY 207.46 211.65 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/20/2013 Currency Buy Sell EUR 26,453.00 26,987.00 GBP 31,290.00 31,923.00 CHF 21,233.00 21,662.00 JPY 200.52 204.57 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,185.00 21,235.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,502.00 29,078.00 GBP 34,624.00 35,323.00 CHF 23,185.00 23,653.00 JPY 201.46 205.53 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,462.00 29,037.00 GBP 34,333.00 35,027.00 CHF 23,073.00 23,539.00 JPY 200.34 204.39 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 7, 14
Transaction rates of commercial banks Date 07/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,180.00 21,230.00 EUR 28,627.15 28,884.32 JPY 207.53 209.39 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 28,502.85 28,816.62 JPY 200.09 202.70 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/21/2014 - 02/28/2014 TRY 9,522.86 EUR 28,901.36 HKD 2,712.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 9, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 09/11/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/27/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,372.00 28,945.00 GBP 34,173.00 34,863.00 CHF 23,010.00 23,475.00 JPY 199.59 203.63 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,228.00 27,778.00 GBP 33,932.00 34,618.00 CHF 22,552.00 23,008.00 JPY 198.12 202.12 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:06, 10 thg 7, 19
CO-OPERATIVE BANK (By December 31, 2018) Unit: VND billion No. Name Address No. & Date of License Charter capital Number of branches Number of transaction offices 1 Co-operative Bank of Vietnam...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/28/2013 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 28,933.20 29,310.27 JPY 214.97 217.77 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/04/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/28/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/04/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/05/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,631.00 28,190.00 GBP 31,809.00 32,452.00 CHF 22,396.00 22,848.00 JPY 210.25 214.50 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,155.00 26,684.00 GBP 32,885.00 33,549.00 CHF 21,778.00 22,218.00 JPY 178.33 181.93 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 6, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/05/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,036.00 EUR 20,850.00 21,005.00 GBP 31,551.00 32,189.00 CHF 21,739.00 22,178.00 JPY 20,850.00 21,005.00...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,870.00 29,453.00 JPY 202.17 206.26 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,246.00 EUR 27,812.81 28,201.64 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/01/2013 - 12/10/2013 TRY 10,453.19 EUR 28,619.48 HKD 2,713.45
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/01/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/22/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 8, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 08/27/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/11/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,633.00 29,212.00 GBP 34,230.00 34,922.00 CHF 23,439.00 23,913.00 JPY 202.55 206.65 *...