- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:37, 15 thg 10, 19
LEASING COMPANIES (By June 30, 2019) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 VINASHIN Finance Leasing Company Limited 2nd Floor, No. 120 Hang Trong street, Hoan...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 6, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/12/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,036.00 EUR 27,453.00 28,008.00 GBP 32,261.00 32,912.00 CHF 22,296.00 22,747.00 JPY 214.06 218.39 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 6, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/11/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,036.00 EUR 27,340.00 27,892.00 GBP 32,110.00 32,759.00 CHF 22,083.00 22,529.00 JPY 208.97 213.19 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/28/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,873.00 28,436.00 GBP 32,360.00 33,014.00 JPY 214.19 218.52 * Exchange unit VND