|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUÝ III NĂM 2025 |
|
|
Đơn vị: Triệu USD |
|
|
|
|
|
|
A. Cán cân vãng lai |
|
12.459 |
|
|
|
Hàng hóa: Xuất khẩu f.o.b |
128.521 |
|
|
|
Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b |
113.904 |
|
|
|
Hàng hóa (ròng) |
14.617 |
|
|
|
Dịch vụ: Xuất khẩu |
7.519 |
|
|
|
Dịch vụ: Nhập khẩu |
10.965 |
|
|
|
Dịch vụ (ròng) |
-3.446 |
|
|
|
Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu |
1.405 |
|
|
|
Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi |
4.037 |
|
|
|
Thu nhập đầu tư (thu nhập sơ cấp) (ròng) |
-2.632 |
|
|
|
Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu |
4.831 |
|
|
|
Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi |
911 |
|
|
|
Chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp) |
3.920 |
|
|
B. Cán cân vốn |
|
|
|
|
|
Cán cân vốn: Thu |
|
|
|
|
Cán cân vốn: Chi |
|
|
|
|
Tổng cán cân vãng lai và cán cân vốn |
|
|
|
C. Cán cân tài chính |
|
-591 |
|
|
|
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có |
-220 |
|
|
|
Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ |
5.600 |
|
|
|
Đầu tư trực tiếp (ròng) |
5.380 |
|
|
|
Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có |
-112 |
|
|
|
Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ |
-2.366 |
|
|
|
Đầu tư gián tiếp (ròng) |
-2.478 |
|
|
|
Đầu tư khác: Tài sản có |
-4.016 |
|
|
|
Tiền và tiền gửi |
-4.425 |
|
|
|
Tổ chức tín dụng |
-1.459 |
|
|
|
Dân cư |
-2.966 |
|
|
|
Cho vay, thu hồi nợ nước ngoài |
|
|
|
|
Tín dụng thương mại và ứng trước |
|
|
|
|
Các khoản phải thu/ phải trả khác |
409 |
|
|
|
Đầu tư khác: Tài sản nợ |
523 |
|
|
|
Tiền và tiền gửi |
1.862 |
|
|
|
Tổ chức tín dụng |
1.863 |
|
|
|
Dân cư |
-1 |
|
|
|
Vay, trả nợ nước ngoài |
-1.339 |
|
|
|
Ngắn hạn |
469 |
|
|
|
Rút vốn |
6.465 |
|
|
|
Trả nợ gốc |
-5.996 |
|
|
|
Dài hạn |
-1.808 |
|
|
|
Rút vốn |
1.307 |
|
|
|
Chính phủ |
48 |
|
|
|
Tư nhân |
1.259 |
|
|
|
Trả nợ gốc |
-3.115 |
|
|
|
Chính phủ |
-297 |
|
|
|
Tư nhân |
-2.818 |
|
|
|
Tín dụng thương mại và ứng trước |
|
|
|
|
Các khoản phải thu/ phải trả khác |
|
|
|
|
Đầu tư khác (ròng) |
-3.493 |
|
|
D. Lỗi và Sai sót |
|
-10.168 |
|
|
E. Cán cân tổng thể |
|
1.700 |
|
|
F. Dự trữ và các hạng mục liên |
|
-1.700 |
|
|
|
Tài sản dự trữ |
-1.700 |
|
|
|
Tín dụng và vay nợ từ IMF |
|
|
|
|
Tài trợ đặc biệt |
|
|
|
|
null |
|
|