- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 20:38, 10 thg 7, 19
FOREIGN BANKS’ BRANCHES IN VIETNAM (By December 31, 2018) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Agricultural Bank of China Hanoi Room No. 901-907, 9th floor TNR...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/17/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,761.00 28,321.00 GBP 33,108.00 33,776.00 CHF 22,452.00 22,906.00 JPY 209.85 214.09 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/08/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,086.00 28,653.00 GBP 35,372.00 36,087.00 CHF 23,130.00 23,598.00 JPY 206.03 210.19 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/11/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,230.00 27,780.00 GBP 31,425.00 32,060.00 CHF 21,918.00 22,361.00 JPY 209.50 213.74 *...