- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:00, 13 thg 1, 24
Ngân hàng TMCP Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) thay đổi địa điểm 02 Phòng giao dịch: Quang Hà và Minh Thành.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:07, 10 thg 1, 24
false false false Đính kèm 20240110161422126TB4716 Thông báo kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản.pdf Ẩn/Hiện nội dung file "20240110161422126TB4716 Thông báo kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Đầu tư, đấu thầu » Thông tin đấu thầu -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 10, 13
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 30/10/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.617,00 29.195,00 GBP 33.415,00 34.090,00 CHF 23.141,00 23.608,00 JPY 212,15 216,44 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 7, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 01/07/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.400,00 EUR 28.799,00 29.381,00 GBP 35.990,00 36.718,00 CHF 23.714,00 24.194,00 JPY 207,31 211,50 * Đơn vị quy đổi VND