- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-01-22 USD-Đô la Mỹ 23400 25181 EUR-Đồng Euro 24842 27457 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29018 32073 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26273 29038 AUD-Đô la Úc 15013 16593 CAD-Đô la Canada 16939 18723
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-21 USD-Đô la Mỹ 23400 25060 EUR-Đồng Euro 25009 27642 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 28830 31864 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26538 29332 AUD-Đô la Úc 15447 17073 CAD-Đô la Canada 17109 18909
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-01-22 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24065 26598 JPY-Yên Nhật 148 163 GBP-Bảng Anh 28471 31468 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25511 28196 AUD-Đô la Úc 14503 16029 CAD-Đô la Canada 16063 17753
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-05-21 USD-Đô la Mỹ 23764 26160 EUR-Đồng Euro 26790 29610 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 31794 35141 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28713 31735 AUD-Đô la Úc 15271 16878 CAD-Đô la Canada 17054 18849
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-06-21 USD-Đô la Mỹ 23400 24863 EUR-Đồng Euro 24602 27192 JPY-Yên Nhật 159 176 GBP-Bảng Anh 28758 31786 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25093 27734 AUD-Đô la Úc 15287 16896 CAD-Đô la Canada 17041 18835
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-05-21 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25016 27649 JPY-Yên Nhật 147 163 GBP-Bảng Anh 29292 32376 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25288 27950 AUD-Đô la Úc 15365 16982 CAD-Đô la Canada 16894 18672
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-05-19 USD-Đô la Mỹ 23400 24803 EUR-Đồng Euro 24324 26884 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 27981 30926 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25048 27684 AUD-Đô la Úc 14974 16550 CAD-Đô la Canada 16663 18417
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-06-19 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24766 27373 JPY-Yên Nhật 146 161 GBP-Bảng Anh 29306 32391 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26076 28821 AUD-Đô la Úc 15383 17002 CAD-Đô la Canada 16807 18576
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-03-19 USD-Đô la Mỹ 23400 25148 EUR-Đồng Euro 24769 27376 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 28994 32046 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25654 28355 AUD-Đô la Úc 14892 16460 CAD-Đô la Canada 16794 18562
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-06-19 USD-Đô la Mỹ 23400 24853 EUR-Đồng Euro 24603 27193 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 28823 31857 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25136 27782 AUD-Đô la Úc 15430 17054 CAD-Đô la Canada 17057 18852
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-12-19 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23815 26322 JPY-Yên Nhật 164 181 GBP-Bảng Anh 27282 30154 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24149 26691 AUD-Đô la Úc 15044 16628 CAD-Đô la Canada 16463 18196
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-19 USD-Đô la Mỹ 23400 25084 EUR-Đồng Euro 24954 27581 JPY-Yên Nhật 158 175 GBP-Bảng Anh 28934 31979 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26420 29201 AUD-Đô la Úc 15354 16970 CAD-Đô la Canada 17042 18836
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-12-19 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 23953 26475 JPY-Yên Nhật 149 165 GBP-Bảng Anh 29057 32116 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25641 28340 AUD-Đô la Úc 14359 15870 CAD-Đô la Canada 15980 17662
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-02-21 USD-Đô la Mỹ 23400 25145 EUR-Đồng Euro 24681 27279 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 28866 31904 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25899 28625 AUD-Đô la Úc 14963 16539 CAD-Đô la Canada 16900 18679
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-02-21 USD-Đô la Mỹ 23464 25828 EUR-Đồng Euro 24597 27186 JPY-Yên Nhật 157 174 GBP-Bảng Anh 29655 32776 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26104 28851 AUD-Đô la Úc 14909 16478 CAD-Đô la Canada 16487 18222
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-02-21 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23990 26516 JPY-Yên Nhật 167 185 GBP-Bảng Anh 27033 29878 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24325 26886 AUD-Đô la Úc 15527 17162 CAD-Đô la Canada 16690 18447
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-03-22 USD-Đô la Mỹ 23400 25165 EUR-Đồng Euro 24646 27241 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 28740 31766 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25403 28077 AUD-Đô la Úc 14869 16434 CAD-Đô la Canada 16761 18525
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-04-22 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24229 25728 JPY-Yên Nhật 174 185 GBP-Bảng Anh 28762 30541 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23451 24901 AUD-Đô la Úc 16173 17173 CAD-Đô la Canada 17625 18715
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-03-22 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24159 26702 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27414 30299 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24326 26887 AUD-Đô la Úc 14953 16527 CAD-Đô la Canada 16358 18080
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-05-22 USD-Đô la Mỹ 23400 24818 EUR-Đồng Euro 24241 26793 JPY-Yên Nhật 162 180 GBP-Bảng Anh 27962 30905 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24978 27607 AUD-Đô la Úc 14875 16440 CAD-Đô la Canada 16668 18423