- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-10-03 USD-Đô la Mỹ 23954 26370 EUR-Đồng Euro 28030 30980 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 32140 35523 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29979 33135 AUD-Đô la Úc 15780 17441 CAD-Đô la Canada 17119 18921
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-11-08 USD-Đô la Mỹ 23400 25134 EUR-Đồng Euro 24365 26930 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 27999 30946 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25298 27961 AUD-Đô la Úc 14643 16185 CAD-Đô la Canada 16546 18287
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-11-04 USD-Đô la Mỹ 0 24870 EUR-Đồng Euro 21959 24271 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 25159 27807 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22226 24566 AUD-Đô la Úc 14172 15664 CAD-Đô la Canada 16391 18116
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-12-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24198 26745 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29182 32254 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25972 28706 AUD-Đô la Úc 14895 16463 CAD-Đô la Canada 16373 18096
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-01-04 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25376 26946 JPY-Yên Nhật 194 207 GBP-Bảng Anh 30255 32126 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24462 25975 AUD-Đô la Úc 16167 17167 CAD-Đô la Canada 17614 18704
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-01-05 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23834 26343 JPY-Yên Nhật 170 188 GBP-Bảng Anh 27080 29931 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24157 26700 AUD-Đô la Úc 15324 16937 CAD-Đô la Canada 16624 18374
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-01-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25078 EUR-Đồng Euro 24898 27518 JPY-Yên Nhật 157 174 GBP-Bảng Anh 28852 31889 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26760 29577 AUD-Đô la Úc 15252 16858 CAD-Đô la Canada 17029 18822
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-02-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 23876 26389 JPY-Yên Nhật 149 165 GBP-Bảng Anh 28748 31774 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25372 28043 AUD-Đô la Úc 14372 15885 CAD-Đô la Canada 16026 17713
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-03-07 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24432 25943 JPY-Yên Nhật 195 207 GBP-Bảng Anh 29680 31516 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24420 25931 AUD-Đô la Úc 16606 17633 CAD-Đô la Canada 17643 18735
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-04-08 USD-Đô la Mỹ 23704 26092 EUR-Đồng Euro 25897 28623 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 30185 33362 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27585 30489 AUD-Đô la Úc 14178 15670 CAD-Đô la Canada 16645 18398
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-04-04 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24451 27025 JPY-Yên Nhật 170 187 GBP-Bảng Anh 27842 30773 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24567 27153 AUD-Đô la Úc 15220 16822 CAD-Đô la Canada 16693 18450
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-04-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25189 EUR-Đồng Euro 24757 27363 JPY-Yên Nhật 151 166 GBP-Bảng Anh 28892 31934 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25293 27956 AUD-Đô la Úc 15028 16610 CAD-Đô la Canada 16894 18673
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-06-03 USD-Đô la Mỹ 23783 26181 EUR-Đồng Euro 27135 29991 JPY-Yên Nhật 166 183 GBP-Bảng Anh 32124 35505 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29026 32081 AUD-Đô la Úc 15388 17008 CAD-Đô la Canada 17292 19112
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-06-03 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 24073 25562 JPY-Yên Nhật 172 183 GBP-Bảng Anh 28143 29884 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23377 24824 AUD-Đô la Úc 16252 17258 CAD-Đô la Canada 17795 18896
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-06-06 USD-Đô la Mỹ 23400 24856 EUR-Đồng Euro 24143 26684 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 28020 30969 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24869 27487 AUD-Đô la Úc 14906 16475 CAD-Đô la Canada 16760 18524
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-03-01 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25157 26713 JPY-Yên Nhật 195 207 GBP-Bảng Anh 30116 31979 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24442 25954 AUD-Đô la Úc 16285 17292 CAD-Đô la Canada 17707 18802
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-07-02 USD-Đô la Mỹ 23867 26273 EUR-Đồng Euro 28120 31080 JPY-Yên Nhật 166 183 GBP-Bảng Anh 32742 36188 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30128 33300 AUD-Đô la Úc 15676 17326 CAD-Đô la Canada 17460 19298
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-03-02 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23934 26453 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 26993 29835 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23874 26387 AUD-Đô la Úc 15151 16746 CAD-Đô la Canada 16506 18244
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-03-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25154 EUR-Đồng Euro 24726 27329 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 28872 31911 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25818 28536 AUD-Đô la Úc 14883 16450 CAD-Đô la Canada 16823 18593
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-07-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24734 27337 JPY-Yên Nhật 143 158 GBP-Bảng Anh 29129 32195 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25505 28190 AUD-Đô la Úc 15324 16937 CAD-Đô la Canada 16772 18537