- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-07-05 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 23424 24873 JPY-Yên Nhật 165 175 GBP-Bảng Anh 27181 28862 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23363 24808 AUD-Đô la Úc 15455 16411 CAD-Đô la Canada 17470 18550
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-10-01 USD-Đô la Mỹ 23978 26550 EUR-Đồng Euro 28079 31035 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 32158 35543 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30043 33205 AUD-Đô la Úc 15799 17463 CAD-Đô la Canada 17181 18990
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-10-01 USD-Đô la Mỹ 23400 25235 EUR-Đồng Euro 25468 28149 JPY-Yên Nhật 159 176 GBP-Bảng Anh 30599 33820 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27056 29904 AUD-Đô la Úc 15814 17478 CAD-Đô la Canada 16908 18688
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-08-04 USD-Đô la Mỹ 24028 26452 EUR-Đồng Euro 27719 30636 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 31804 35152 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29748 32879 AUD-Đô la Úc 15525 17159 CAD-Đô la Canada 17392 19222
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-10-02 USD-Đô la Mỹ 23969 26385 EUR-Đồng Euro 28055 31008 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 32229 35621 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30012 33171 AUD-Đô la Úc 15803 17466 CAD-Đô la Canada 17151 18957
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-10-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25248 EUR-Đồng Euro 25342 28009 JPY-Yên Nhật 159 176 GBP-Bảng Anh 30403 33603 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27061 29909 AUD-Đô la Úc 15749 17407 CAD-Đô la Canada 16969 18756
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-03-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25167 EUR-Đồng Euro 24756 27361 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 28969 32018 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25797 28512 AUD-Đô la Úc 14818 16378 CAD-Đô la Canada 16778 18544
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-03-05 USD-Đô la Mỹ 23563 25937 EUR-Đồng Euro 24968 27596 JPY-Yên Nhật 157 173 GBP-Bảng Anh 30064 33229 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26408 29188 AUD-Đô la Úc 14709 16258 CAD-Đô la Canada 16316 18034
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-04-05 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24594 26115 JPY-Yên Nhật 183 194 GBP-Bảng Anh 29380 31197 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24206 25703 AUD-Đô la Úc 16895 17940 CAD-Đô la Canada 17941 19050
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-05-08 USD-Đô la Mỹ 23450 24748 EUR-Đồng Euro 24728 27331 JPY-Yên Nhật 166 184 GBP-Bảng Anh 28345 31328 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25190 27842 AUD-Đô la Úc 15146 16740 CAD-Đô la Canada 16765 18530
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-05-05 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 23812 25285 JPY-Yên Nhật 174 184 GBP-Bảng Anh 28287 30037 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23047 24473 AUD-Đô la Úc 16246 17251 CAD-Đô la Canada 17615 18704
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-11-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25217 EUR-Đồng Euro 24518 27099 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 28275 31252 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25432 28109 AUD-Đô la Úc 14890 16458 CAD-Đô la Canada 16730 18491
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-12-05 USD-Đô la Mỹ 0 24840 EUR-Đồng Euro 23698 26192 JPY-Yên Nhật 167 184 GBP-Bảng Anh 27633 30542 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23966 26488 AUD-Đô la Úc 15317 16929 CAD-Đô la Canada 16718 18478
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-11-03 USD-Đô la Mỹ 0 24870 EUR-Đồng Euro 22099 24425 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 25640 28338 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22448 24811 AUD-Đô la Úc 14269 15771 CAD-Đô la Canada 16415 18143
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-04-04 USD-Đô la Mỹ 23692 26080 EUR-Đồng Euro 26151 28904 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 30974 34235 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27562 30464 AUD-Đô la Úc 14947 16521 CAD-Đô la Canada 16806 18576
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-03-03 USD-Đô la Mỹ 23571 25945 EUR-Đồng Euro 24501 27080 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 29655 32777 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26070 28814 AUD-Đô la Úc 14637 16177 CAD-Đô la Canada 16289 18004
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-05-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24783 27392 JPY-Yên Nhật 151 166 GBP-Bảng Anh 28898 31940 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25434 28111 AUD-Đô la Úc 15225 16827 CAD-Đô la Canada 16829 18601
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-03-06 USD-Đô la Mỹ 23552 25924 EUR-Đồng Euro 25380 28052 JPY-Yên Nhật 158 174 GBP-Bảng Anh 30308 33499 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26386 29164 AUD-Đô la Úc 14881 16447 CAD-Đô la Canada 16377 18100
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-02-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24063 26596 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 28935 31981 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25615 28311 AUD-Đô la Úc 14501 16027 CAD-Đô la Canada 16186 17890
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-03-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25162 EUR-Đồng Euro 24755 27361 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 28952 32000 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25771 28484 AUD-Đô la Úc 14845 16407 CAD-Đô la Canada 16801 18569