- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-03-09 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24509 26025 JPY-Yên Nhật 194 206 GBP-Bảng Anh 29448 31270 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24176 25672 AUD-Đô la Úc 16351 17362 CAD-Đô la Canada 17452 18531
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-03-09 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23684 26177 JPY-Yên Nhật 164 181 GBP-Bảng Anh 26600 29400 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23869 26381 AUD-Đô la Úc 14793 16350 CAD-Đô la Canada 16263 17975
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-05-10 USD-Đô la Mỹ 23450 24761 EUR-Đồng Euro 24628 27221 JPY-Yên Nhật 166 184 GBP-Bảng Anh 28351 31336 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25229 27884 AUD-Đô la Úc 15186 16785 CAD-Đô la Canada 16779 18545
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-05-08 USD-Đô la Mỹ 23731 26123 EUR-Đồng Euro 26791 29611 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 31494 34809 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28747 31773 AUD-Đô la Úc 15263 16870 CAD-Đô la Canada 17120 18922
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-05-09 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24766 27373 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 28794 31825 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25373 28044 AUD-Đô la Úc 15150 16784 CAD-Đô la Canada 16784 18551
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-12-11 USD-Đô la Mỹ 23400 25078 EUR-Đồng Euro 24486 27064 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 28535 31539 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25859 28581 AUD-Đô la Úc 14935 16507 CAD-Đô la Canada 16732 18493
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-01-07 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25347 26915 JPY-Yên Nhật 194 205 GBP-Bảng Anh 30379 32258 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24349 25855 AUD-Đô la Úc 16092 17088 CAD-Đô la Canada 17651 18743
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-12-06 USD-Đô la Mỹ 0 24840 EUR-Đồng Euro 23615 26100 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 27433 30321 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23867 26379 AUD-Đô la Úc 15084 16672 CAD-Đô la Canada 16544 18286
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-10-08 USD-Đô la Mỹ 23400 25326 EUR-Đồng Euro 25213 27867 JPY-Yên Nhật 155 172 GBP-Bảng Anh 30078 33244 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26880 29710 AUD-Đô la Úc 15538 17173 CAD-Đô la Canada 16864 18639
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-09-08 USD-Đô la Mỹ 23400 25142 EUR-Đồng Euro 24391 26959 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28444 31438 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25546 28235 AUD-Đô la Úc 14535 16065 CAD-Đô la Canada 16657 18410
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-09-08 USD-Đô la Mỹ 0 23700 EUR-Đồng Euro 22553 23948 JPY-Yên Nhật 157 166 GBP-Bảng Anh 25996 27604 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23100 24529 AUD-Đô la Úc 15239 16181 CAD-Đô la Canada 17200 18264
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-01-09 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 23834 26343 JPY-Yên Nhật 146 161 GBP-Bảng Anh 28561 31568 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25377 28048 AUD-Đô la Úc 14339 15848 CAD-Đô la Canada 16076 17769
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-02-08 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25625 27210 JPY-Yên Nhật 194 206 GBP-Bảng Anh 30313 32188 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24253 25753 AUD-Đô la Úc 15968 16956 CAD-Đô la Canada 17675 18769
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-02-10 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24089 26624 JPY-Yên Nhật 171 189 GBP-Bảng Anh 27190 30052 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24328 26888 AUD-Đô la Úc 15579 17219 CAD-Đô la Canada 16686 18442
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-04-12 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24372 25879 JPY-Yên Nhật 179 190 GBP-Bảng Anh 29171 30975 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24053 25541 AUD-Đô la Úc 16596 17622 CAD-Đô la Canada 17717 18813
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-04-09 USD-Đô la Mỹ 23740 26132 EUR-Đồng Euro 26102 28850 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 30379 33577 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28099 31057 AUD-Đô la Úc 14125 15611 CAD-Đô la Canada 16637 18388
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-04-09 USD-Đô la Mỹ 23400 25188 EUR-Đồng Euro 24796 27406 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 28896 31937 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25217 27871 AUD-Đô la Úc 15084 16672 CAD-Đô la Canada 16825 18596
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-09-07 USD-Đô la Mỹ 23400 25127 EUR-Đồng Euro 24424 26995 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 28466 31462 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25552 28242 AUD-Đô la Úc 14519 16047 CAD-Đô la Canada 16693 18450
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-08-07 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25170 27819 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 29240 32318 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26976 29816 AUD-Đô la Úc 15052 16636 CAD-Đô la Canada 16722 18482
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-08-07 USD-Đô la Mỹ 24028 26450 EUR-Đồng Euro 27946 30888 JPY-Yên Nhật 162 180 GBP-Bảng Anh 32012 35381 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29735 32865 AUD-Đô la Úc 15587 17228 CAD-Đô la Canada 17447 19283