- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-08-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25098 EUR-Đồng Euro 24735 27339 JPY-Yên Nhật 155 172 GBP-Bảng Anh 28949 31997 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25842 28562 AUD-Đô la Úc 14571 16105 CAD-Đô la Canada 16799 18567
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-08-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25432 28109 JPY-Yên Nhật 156 172 GBP-Bảng Anh 29842 32984 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26591 29390 AUD-Đô la Úc 15402 17023 CAD-Đô la Canada 16858 18633
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-09-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25298 EUR-Đồng Euro 25508 28193 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 30274 33461 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27149 30007 AUD-Đô la Úc 15464 17092 CAD-Đô la Canada 16871 18647
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-09-16 USD-Đô la Mỹ 23998 26418 EUR-Đồng Euro 28162 31127 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 32570 35998 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30134 33306 AUD-Đô la Úc 15969 17650 CAD-Đô la Canada 17383 19213
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-10-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25247 EUR-Đồng Euro 24166 26709 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27949 30891 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25423 28099 AUD-Đô la Úc 14527 16056 CAD-Đô la Canada 16811 18581
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-10-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25346 EUR-Đồng Euro 25012 27645 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 30024 33184 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26639 29443 AUD-Đô la Úc 15353 16969 CAD-Đô la Canada 16669 18424
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-03-17 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23973 26496 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27353 30232 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24210 26759 AUD-Đô la Úc 15077 16664 CAD-Đô la Canada 16385 18110
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-03-17 USD-Đô la Mỹ 23604 25982 EUR-Đồng Euro 25711 28417 JPY-Yên Nhật 158 174 GBP-Bảng Anh 30583 33802 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26723 29536 AUD-Đô la Úc 15041 16624 CAD-Đô la Canada 16479 18214
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-04-17 USD-Đô la Mỹ 23450 24745 EUR-Đồng Euro 24513 27093 JPY-Yên Nhật 167 185 GBP-Bảng Anh 27762 30685 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24980 27609 AUD-Đô la Úc 15035 16618 CAD-Đô la Canada 16753 18516
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-04-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24584 27171 JPY-Yên Nhật 149 165 GBP-Bảng Anh 28550 31555 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25321 27986 AUD-Đô la Úc 14854 16418 CAD-Đô la Canada 16795 18563
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-04-16 USD-Đô la Mỹ 23699 26087 EUR-Đồng Euro 26868 29696 JPY-Yên Nhật 166 183 GBP-Bảng Anh 31243 34532 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28961 32010 AUD-Đô la Úc 15030 16612 CAD-Đô la Canada 17044 18839
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-05-16 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23458 24909 JPY-Yên Nhật 174 185 GBP-Bảng Anh 27689 29402 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22423 23810 AUD-Đô la Úc 15680 16649 CAD-Đô la Canada 17494 18576
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-05-16 USD-Đô la Mỹ 23400 24805 EUR-Đồng Euro 24373 26938 JPY-Yên Nhật 163 181 GBP-Bảng Anh 28073 31028 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25022 27656 AUD-Đô la Úc 14991 16569 CAD-Đô la Canada 16706 18464
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-05-16 USD-Đô la Mỹ 23772 26168 EUR-Đồng Euro 26549 29344 JPY-Yên Nhật 164 181 GBP-Bảng Anh 31560 34882 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28397 31386 AUD-Đô la Úc 15210 16811 CAD-Đô la Canada 16990 18778
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-05-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25010 27642 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 29156 32225 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25390 28062 AUD-Đô la Úc 15367 16985 CAD-Đô la Canada 16904 18683
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-06-16 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23510 24964 JPY-Yên Nhật 166 176 GBP-Bảng Anh 27380 29073 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23105 24534 AUD-Đô la Úc 15559 16521 CAD-Đô la Canada 17222 18287
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-06-16 USD-Đô la Mỹ 23794 26192 EUR-Đồng Euro 27393 30276 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 32169 35555 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29250 32328 AUD-Đô la Úc 15405 17026 CAD-Đô la Canada 17467 19306
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-06-16 USD-Đô la Mỹ 23400 24846 EUR-Đồng Euro 24652 27247 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 28794 31825 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25254 27912 AUD-Đô la Úc 15499 17130 CAD-Đô la Canada 17031 18823
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-07-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25094 27736 JPY-Yên Nhật 146 161 GBP-Bảng Anh 29869 33013 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25718 28425 AUD-Đô la Úc 15562 17200 CAD-Đô la Canada 16838 18610
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-07-16 USD-Đô la Mỹ 23968 26384 EUR-Đồng Euro 27798 30724 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32049 35423 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29809 32947 AUD-Đô la Úc 15577 17217 CAD-Đô la Canada 17455 19292