
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 21/01/2014 - 31/01/2014 TRY 9.378,51 EUR 28.495,37 HKD 2.712,12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 6, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 04/06/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.355,00 28.928,00 GBP 34.849,00 35.553,00 CHF 23.205,00 23.674,00 JPY 202,86 206,96 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 5, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 21/05/2014 - 31/05/2014 TRY 10.031,47 EUR 28.823,53 HKD 2.713,73
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 4, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 21/04/2014 - 30/04/2014 TRY 9.899,29 EUR 29.063,34 INR 349,26
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 5, 14
Tỷ giá tính thuế XNK
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 12, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 31/12/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.380,00 21.405,00 EUR 25.918,65 26.151,25 JPY 177,86 179,46 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 6, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 04/06/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.180,00 21.240,00 EUR 28.728,97 28.980,19 JPY 206,46 208,27 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 10, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 27/10/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.235,00 21.285,00 EUR 26.780,07 27.020,58 JPY 195,98 197,74 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 11, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/11/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 26.250,00 26.780,00 GBP 33.575,00 34.253,00 CHF 21.816,00 22.256,00 JPY 183,42 187,12 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 12, 14
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 25/12/2014 1 USD = 21.246,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 3, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 26/03/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.781,00 29.362,00 GBP 34.446,00 35.141,00 CHF 23.586,00 24.063,00 JPY 203,49 207,61 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 2, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 20/02/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.080,00 21.120,00 EUR 28.815,98 29.133,19 JPY 204,99 207,66 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 21/03/2014 - 31/03/2014 TRY 9.415,87 EUR 29.101,20 HKD 2.709,43
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 01/02/2014 - 10/02/2014 TRY 9.054,36 EUR 28.791,97 HKD 2.710,30
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 14
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 09/07/2014 1 USD = 21.246,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:55, 24 thg 11, 16
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH (Đến 30/6/2016) Đơn vị: Tỷ đồng TT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ SỐ CN & SGD 1 Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam Tòa nhà CC5, Bán đảo...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:55, 24 thg 11, 16
NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ (Đến 30/6/2016) TT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ SỐ LƯỢNG CHI NHÁNH SỐ LƯỢNG PHÒNG GIAO DỊCH 1 Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (trước đây là Quỹ tín...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 4, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 11/04/2014 - 20/04/2014 TRY 10.009,99 EUR 29.120,13 HKD 2.712,71
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 21/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.202,00 28.772,00 GBP 34.190,00 34.881,00 CHF 22.844,00 23.305,00 JPY 199,21 203,24 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 01/10/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.195,00 21.245,00 EUR 26.681,03 26.920,69 JPY 192,97 194,71 * Đơn vị quy đổi VND