- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:08, 21 thg 4, 23
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) thông báo khai trương hoạt động: Chi nhánh Đông Hà Nội và Phòng Giao dịch Lục Nam trực thuộc Vietcombank Bắc Giang, đồng thời thay đổi địa điểm...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 12, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 17/12/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 26.312,00 26.843,00 GBP 33.109,00 33.778,00 CHF 21.911,00 22.354,00 JPY 180,09 183,73 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 12, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 12/12/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 26.076,00 26.603,00 GBP 33.063,00 33.731,00 CHF 21.703,00 22.142,00 JPY 176,82 180,39 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 5, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/05/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.896,00 29.479,00 GBP 35.137,00 35.847,00 CHF 23.723,00 24.203,00 JPY 203,91 208,03 * Đơn vị quy đổi VND