- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/22/2014 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 28,492.00 29,067.00 GBP 35,189.00 35,900.00 CHF 23,308.00 23,779.00 JPY 205.34 209.49 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/22/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,069.00 28,636.00 GBP 33,731.00 34,413.00 CHF 22,795.00 23,256.00 JPY 206.00 210.16 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/20/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,005.00 EUR 26,453.00 26,987.00 GBP 31,290.00 31,923.00 CHF 21,233.00 21,662.00 JPY 200.52 204.57 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/14/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 20,950.00 EUR 26,849.00 27,391.00 GBP 31,594.00 32,232.00 CHF 21,634.00 22,071.00 JPY 203.10 207.20 *...