- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 10, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,628.00 27,166.00 GBP 33,938.00 34,623.00 CHF 22,028.00 22,473.00 JPY 193.29 197.19 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/08/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,771.00 28,332.00 GBP 32,260.00 32,912.00 CHF 22,575.00 23,031.00 JPY 215.13 219.48 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/16/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,213.00 27,763.00 GBP 31,455.00 32,091.00 CHF 21,971.00 22,415.00 JPY 208.62 212.84 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/05/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,142.00 28,710.00 GBP 33,275.00 33,947.00 JPY 211.36 215.63 * Exchange unit VND