- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:26, 10 thg 6, 16
FDI enterprises and foreign investors participating in business cooperation are required to open direct investment accounts at the licensed credit institutions. The capital contribution, the...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/09/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,038.00 23,504.00 GBP 31,988.00 32,635.00 CHF 21,534.00 21,969.00 JPY 175.84 179.39 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 4, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/07/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,234.00 23,703.00 GBP 31,621.00 32,260.00 CHF 22,178.00 22,626.00 JPY 177.73 181.32 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,480.00 29,055.00 GBP 34,210.00 34,901.00 JPY 203.97 208.09 * Exchange unit VND