- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 20:39, 9 thg 12, 21
The Law on the State Bank of Vietnam 2010 stipulates: "The national monetary policy consists of national-level decisions on monetary affairs made by competent state authorities, including decisions...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 10, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,001.00 27,546.00 GBP 33,656.00 34,336.00 CHF 22,363.00 22,815.00 JPY 198.58 202.59 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 29 thg 10, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/29/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,785.00 27,326.00 GBP 33,944.00 34,630.00 CHF 22,211.00 22,659.00 JPY 194.47 198.40 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 29,202.04 29,450.55 JPY 203.97 206.53 * Exchange unit VND