- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,372.00 28,945.00 GBP 34,173.00 34,863.00 CHF 23,010.00 23,475.00 JPY 199.59 203.63 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/05/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,631.00 28,190.00 GBP 31,809.00 32,452.00 CHF 22,396.00 22,848.00 JPY 210.25 214.50 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,228.00 27,778.00 GBP 33,932.00 34,618.00 CHF 22,552.00 23,008.00 JPY 198.12 202.12 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,155.00 26,684.00 GBP 32,885.00 33,549.00 CHF 21,778.00 22,218.00 JPY 178.33 181.93 *...