- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 01:38, 3 thg 8, 24
Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienlongBank) thay đổi địa điểm phòng giao dịch Tân An; Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Điện Biên; Ngân hàng TMCP Ngoại...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 14
VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT • Thông tư số 31/2014/TT-NHNN ngày 11/11/2014 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 35/2013/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2013 hướng dẫn thực hiện một số quy định...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 12, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 18/12/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 25.960,00 26.484,00 GBP 32.778,00 33.440,00 CHF 21.616,00 22.053,00 JPY 177,28 180,86 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 9, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/09/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 27.244,00 27.794,00 GBP 34.340,00 35.034,00 CHF 22.588,00 23.044,00 JPY 200,13 204,17 * Đơn vị quy đổi VND