| |
|
|
|
|
|
| DƯ NỢ TÍN DỤNG ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ VÀ TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG |
| (Tháng 09 Năm 2025) |
|
|
| STT |
Chỉ tiêu |
Số dư (Tỷ đồng) |
Tốc độ tăng (Giảm) so với cuối năm 2024 (%) |
|
| 1 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản |
1.097.542,78 |
7,35 |
| 2 |
Công nghiệp và xây dựng |
4.266.641,9 |
10,12 |
|
- Công nghiệp |
2.942.714,42 |
9,9 |
|
- Xây dựng |
1.323.927,48 |
10,62 |
| 3 |
Hoạt động Thương mại, Vận tải và Viễn thông |
4.792.723,84 |
8,78 |
|
- Thương mại |
4.350.580,31 |
8,11 |
|
- Vận tải và Viễn thông |
442.143,53 |
15,86 |
| 4 |
Các hoạt động dịch vụ khác |
7.623.871,93 |
20,76 |
|
TỔNG CỘNG |
17.780.780,45 |
13,86 |
| Ghi chú: null |
|
|