| |
|
|
|
|
|
| QUÝ I NĂM 2025 |
|
| Thiết bị |
Số lượng thiết bị (**) |
Số lượng giao dịch (Món) |
Giá trị giao dịch (Tỷ đồng) |
| ATM |
21.341 |
183.270.101 |
662.835 |
| POS/EFTPOS/EDC |
776.699 |
181.229.150 |
292.242 |
|
|
|
|
Nguồn: Vụ Thanh toán-NHNNVN |
|
|
| (*):Thống kê số lượng và giá trị các giao dịch phát sinh trong kỳ báo cáo, được thực hiện tại ATM, POS/EFTPOS/EDC của TCTD báo cáo, gồm: |
|
| (i) Các giao dịch rút tiền mặt; |
|
|
| (ii) Các giao dịch chuyển khoản, như: Chuyển tiền; thanh toán hóa đơn; chi trả mua hàng hóa dịch vụ qua ATM, POS/EFTPOS/EDC; |
|
|
| (iii) Các giao dịch khác, như: Gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn; các khoản thanh toán giữa TCTD và khách hàng (chi trả các khoản vay, nợ lãi hoặc phí,…),… |
|
| (**): Số lượng thiết bị tại thời điểm cuối kỳ báo cáo. |
| Ghi chú: null |
|
|