- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:25, 10 thg 9, 24
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) thay đổi địa điểm và khai trương hoạt động 07 Phòng giao dịch: Phú Vang, Hòa Vang, Vụ Bản, An Lão, Nam Lâm Đồng, Thạch Hà, Điềm Thụy và Chi nhánh...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:12, 3 thg 3, 16
DANH SÁCH TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ (Đến 31/12/2015) TT TÊN TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Tổ chức tài chính vi mô TNHH M7 Tầng 2 Lô A9/D5 Khu đô thị mới Cầu...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 2, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 05/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.063,00 24.550,00 GBP 32.229,00 32.881,00 CHF 22.955,00 23.418,00 JPY 181,33 184,99 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 4, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 10/04/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 22.673,00 23.131,00 GBP 31.270,00 31.902,00 CHF 21.757,00 22.196,00 JPY 176,29 179,85 * Đơn vị quy đổi VND