- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,951.00 29,536.00 GBP 34,592.00 35,291.00 CHF 23,812.00 24,293.00 JPY 202.64 206.74 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 JPY 206.12 208.29 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 7, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 07/08/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 07/09/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 2, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 02/18/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,190.00 21,240.00 EUR 27,527.40 27,912.29 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/05/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/20/2013 Currency Buy Sell USD 21,070.00 21,120.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/11/2013 - 12/20/2013 TRY 10,360.52 EUR 28,935.02 HKD 2,713.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/13/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/06/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/17/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,337.00 28,910.00 GBP 34,309.00 35,002.00 CHF 22,953.00 23,417.00 JPY 198.58 202.59 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33 HKD 2,713.27 AUD 19,885.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 8, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 08/09/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/05/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/11/2013 - 12/20/2013 TRY 10,360.52
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,692.00 26,212.00 GBP 32,734.00 33,396.00 CHF 21,365.00 21,796.00 JPY 174.99 178.52 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/26/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 28,361.47 28,731.08 JPY 206.85 209.55 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/03/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,185.00 28,755.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 12, 13
Transaction rates of commercial banks Date 12/05/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,140.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,502.00 29,078.00 GBP 34,624.00 35,323.00 CHF 23,185.00 23,653.00 JPY 201.46 205.53 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,139.00 26,668.00 GBP 33,013.00 33,680.00 CHF 21,734.00 22,174.00 JPY 178.04 181.64 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/28/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,193.00 26,772.00 GBP 33,053.00 33,721.00 CHF 21,792.00 22,232.00 JPY 177.94 181.54 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/20/2013 Currency Buy Sell EUR 26,453.00 26,987.00 GBP 31,290.00 31,923.00 CHF 21,233.00 21,662.00 JPY 200.52 204.57 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 28,502.85 28,816.62 JPY 200.09 202.70 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/21/2014 - 02/28/2014 TRY 9,522.86 EUR 28,901.36 HKD 2,712.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,372.00 28,945.00 GBP 34,173.00 34,863.00 CHF 23,010.00 23,475.00 JPY 199.59 203.63 *...