
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 1, 15
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 16/01/2015 1 USD = 21.458,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 1, 15
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 14/01/2015 1 USD = 21.458,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/12/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.461,00 29.036,00 GBP 34.023,00 34.710,00 CHF 23.222,00 23.691,00 JPY 204,43 208,56 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:42, 1 thg 4, 15
DANH SÁCH NGÂN HÀNG 100% VỐN NƯỚC NGOÀI (Đến 31/12/2014) Đơn vị: Tỷ đồng TT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ/ VỐN ĐƯỢC CẤP 1 ANZVL Tòa nhà Suncity, 13 Hai Bà Trưng, Hà Nội...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 4, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 07/04/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 23.234,00 23.703,00 GBP 31.621,00 32.260,00 CHF 22.178,00 22.626,00 JPY 177,73 181,32 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 2, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 04/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.363,00 24.855,00 GBP 32.209,00 32.860,00 CHF 22.956,00 23.420,00 JPY 180,35 183,99 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 21/11/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 27.958,00 28.523,00 GBP 33.509,00 34.186,00 CHF 22.697,00 23.156,00 JPY 207,46 211,65 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 1, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/01/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 25.171,00 25.679,00 GBP 32.200,00 32.851,00 CHF 20.948,00 21.371,00 JPY 174,97 178,51 * Đơn vị quy đổi VND