
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:54, 9 thg 7, 20
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG NƯỚC (Đến 30/06/2020) Đơn vị: Tỷ đồng STT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Công thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock Commercial Bank of...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:13, 10 thg 7, 20
DANH SÁCH CÁC CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM (Đến 30/06/2020) Đơn vị: Tỷ đồng STT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Agricultural Bank of China Hà Nội Phòng...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:49, 9 thg 12, 14
Vụ Kiểm toán nội bộ QĐ 310/QĐ-NHNN ngày 26/02/2014 Quy định, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Vụ Kiểm toán nội bộ.
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 10, 14
VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT • Văn bản hợp nhất số 27/VBHN-NHNN ngày 24/9/2014 Hướng dẫn thi hành Nghị định số 10/2010/NĐ-CP ngỳ 12/02/2010 của Chính phủ về hoạt động thông tin tín dụng. • Thông tư...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 10, 14
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 10/10/2014 1 USD = 21.246,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 3, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 17/03/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.955,00 29.540,00 GBP 34.633,00 35.333,00 JPY 205,40 209,55 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 3, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 04/03/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.080,00 21.120,00 EUR 28.849,15 29.101,05 JPY 206,48 209,12 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 1, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.295,00 28.866,00 GBP 34.085,00 34.774,00 CHF 22.998,00 23.462,00 JPY 199,52 203,55 * Đơn vị quy đổi VND