- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-07-26 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22800 24210 JPY-Yên Nhật 164 175 GBP-Bảng Anh 27106 28782 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23381 24827 AUD-Đô la Úc 15641 16608 CAD-Đô la Canada 17480 18561
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-10-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25251 EUR-Đồng Euro 24182 26728 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27726 30644 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25351 28020 AUD-Đô la Úc 14527 16057 CAD-Đô la Canada 16518 18257
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-11-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24213 26762 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 29018 32072 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26057 28800 AUD-Đô la Úc 14942 16515 CAD-Đô la Canada 16424 18153
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-12-26 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23836 26345 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27100 29952 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24042 26573 AUD-Đô la Úc 15029 16611 CAD-Đô la Canada 16492 18228
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-10-25 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24877 27495 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29858 33001 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26517 29308 AUD-Đô la Úc 15221 16823 CAD-Đô la Canada 16580 18326
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-11-25 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24184 26730 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29061 32120 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25912 28640 AUD-Đô la Úc 15102 16692 CAD-Đô la Canada 16564 18307
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-11-25 USD-Đô la Mỹ 0 24840 EUR-Đồng Euro 23346 25803 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 27146 30003 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23775 26277 AUD-Đô la Úc 15109 16699 CAD-Đô la Canada 16776 18542
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-05-26 USD-Đô la Mỹ 23743 26137 EUR-Đồng Euro 27001 29843 JPY-Yên Nhật 166 184 GBP-Bảng Anh 32128 35510 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28836 31871 AUD-Đô la Úc 15411 17033 CAD-Đô la Canada 17268 19085
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-05-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24668 27265 JPY-Yên Nhật 148 163 GBP-Bảng Anh 28854 31891 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25121 27766 AUD-Đô la Úc 15026 16608 CAD-Đô la Canada 16773 18538
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-05-26 USD-Đô la Mỹ 23400 24849 EUR-Đồng Euro 24142 26684 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 27835 30765 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24926 27550 AUD-Đô la Úc 14723 16273 CAD-Đô la Canada 16574 18319
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-07-26 USD-Đô la Mỹ 23400 24881 EUR-Đồng Euro 24763 27369 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 28855 31892 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25942 28673 AUD-Đô la Úc 15114 16705 CAD-Đô la Canada 17047 18842
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-08-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25804 28520 JPY-Yên Nhật 161 177 GBP-Bảng Anh 30457 33663 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27239 30106 AUD-Đô la Úc 15648 17296 CAD-Đô la Canada 17063 18859
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-07-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25030 27665 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29686 32811 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26086 28832 AUD-Đô la Úc 15130 16723 CAD-Đô la Canada 16672 18427
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-08-26 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22533 23927 JPY-Yên Nhật 163 173 GBP-Bảng Anh 26388 28021 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23289 24730 AUD-Đô la Úc 15553 16515 CAD-Đô la Canada 17320 18392
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-08-26 USD-Đô la Mỹ 24060 26486 EUR-Đồng Euro 27947 30889 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 32349 35754 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29872 33016 AUD-Đô la Úc 15593 17234 CAD-Đô la Canada 17358 19186
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-09-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25242 EUR-Đồng Euro 24179 26724 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 27800 30726 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24979 27609 AUD-Đô la Úc 14634 16174 CAD-Đô la Canada 16926 18708
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-09-26 USD-Đô la Mỹ 0 23700 EUR-Đồng Euro 21829 23180 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 24409 25918 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22849 24262 AUD-Đô la Úc 14705 15615 CAD-Đô la Canada 16548 17572
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25013 EUR-Đồng Euro 24987 27617 JPY-Yên Nhật 160 176 GBP-Bảng Anh 28805 31837 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26473 29259 AUD-Đô la Úc 15438 17063 CAD-Đô la Canada 17102 18902
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-12-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24014 26541 JPY-Yên Nhật 147 162 GBP-Bảng Anh 28974 32024 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25669 28371 AUD-Đô la Úc 14414 15932 CAD-Đô la Canada 16088 17782
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-03-01 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23739 26238 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 26998 29840 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23832 26341 AUD-Đô la Úc 15056 16640 CAD-Đô la Canada 16449 18181