- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-10-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25218 EUR-Đồng Euro 23945 26466 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27634 30543 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24892 27512 AUD-Đô la Úc 14547 16078 CAD-Đô la Canada 16713 18472
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-08-10 USD-Đô la Mỹ 23400 24967 EUR-Đồng Euro 24833 27446 JPY-Yên Nhật 157 174 GBP-Bảng Anh 28775 31804 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25803 28519 AUD-Đô la Úc 14783 16339 CAD-Đô la Canada 16868 18643
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-08-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25144 27791 JPY-Yên Nhật 158 175 GBP-Bảng Anh 29453 32553 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26930 29764 AUD-Đô la Úc 14954 16528 CAD-Đô la Canada 16592 18339
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-02-03 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24435 27007 JPY-Yên Nhật 174 193 GBP-Bảng Anh 27382 30264 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24529 27111 AUD-Đô la Úc 15853 17521 CAD-Đô la Canada 16834 18606
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-01-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25060 EUR-Đồng Euro 24816 27428 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 28783 31813 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26735 29549 AUD-Đô la Úc 15290 16900 CAD-Đô la Canada 17019 18811
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-01-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 23740 26239 JPY-Yên Nhật 147 162 GBP-Bảng Anh 28627 31641 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25353 28022 AUD-Đô la Úc 14363 15875 CAD-Đô la Canada 16059 17750
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-05-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24799 27410 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 28907 31950 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25431 28108 AUD-Đô la Úc 15240 16844 CAD-Đô la Canada 16828 18599
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-07-04 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 23392 24839 JPY-Yên Nhật 166 176 GBP-Bảng Anh 27129 28807 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23384 24830 AUD-Đô la Úc 15270 16214 CAD-Đô la Canada 17395 18471
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-06-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25057 27694 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 29481 32584 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25823 28541 AUD-Đô la Úc 15351 16967 CAD-Đô la Canada 16832 18604
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-07-05 USD-Đô la Mỹ 23400 24953 EUR-Đồng Euro 24633 27226 JPY-Yên Nhật 157 173 GBP-Bảng Anh 28777 31806 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25238 27895 AUD-Đô la Úc 15154 16749 CAD-Đô la Canada 17112 18914
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-07-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24910 27532 JPY-Yên Nhật 143 158 GBP-Bảng Anh 29400 32495 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25599 28293 AUD-Đô la Úc 15505 17137 CAD-Đô la Canada 16923 18705
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-07-07 USD-Đô la Mỹ 23908 26318 EUR-Đồng Euro 28104 31062 JPY-Yên Nhật 165 183 GBP-Bảng Anh 32559 35987 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30053 33216 AUD-Đô la Úc 15603 17245 CAD-Đô la Canada 17531 19377
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-08-09 USD-Đô la Mỹ 23400 24972 EUR-Đồng Euro 24824 27437 JPY-Yên Nhật 158 175 GBP-Bảng Anh 28861 31899 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25875 28599 AUD-Đô la Úc 14801 16358 CAD-Đô la Canada 16864 18639
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-08-08 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22860 24274 JPY-Yên Nhật 166 177 GBP-Bảng Anh 27118 28796 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23356 24800 AUD-Đô la Úc 15537 16498 CAD-Đô la Canada 17368 18443
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-09-05 USD-Đô la Mỹ 24036 26460 EUR-Đồng Euro 27966 30910 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 32257 35653 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29798 32934 AUD-Đô la Úc 15654 17302 CAD-Đô la Canada 17367 19195
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-08-05 USD-Đô la Mỹ 24009 26429 EUR-Đồng Euro 27697 30612 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 31841 35193 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29609 32726 AUD-Đô la Úc 15497 17129 CAD-Đô la Canada 17391 19221
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-09-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25383 EUR-Đồng Euro 25496 28180 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 30247 33431 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27176 30036 AUD-Đô la Úc 15468 17096 CAD-Đô la Canada 17032 18825
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-10-05 USD-Đô la Mỹ 0 23925 EUR-Đồng Euro 22665 24066 JPY-Yên Nhật 158 168 GBP-Bảng Anh 25994 27602 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23195 24629 AUD-Đô la Úc 14769 15683 CAD-Đô la Canada 16804 17844
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-10-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25238 EUR-Đồng Euro 24046 26577 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 27772 30695 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24967 27595 AUD-Đô la Úc 14494 16020 CAD-Đô la Canada 16640 18392
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-10-07 USD-Đô la Mỹ 23400 25310 EUR-Đồng Euro 25184 27835 JPY-Yên Nhật 154 171 GBP-Bảng Anh 30123 33293 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26733 29548 AUD-Đô la Úc 15607 17250 CAD-Đô la Canada 16897 18676