- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-11-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25052 27689 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 29832 32972 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26660 29466 AUD-Đô la Úc 15160 16755 CAD-Đô la Canada 16572 18316
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-12-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25098 EUR-Đồng Euro 24565 27150 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28673 31691 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26010 28748 AUD-Đô la Úc 14956 16530 CAD-Đô la Canada 16756 18520
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-11-07 USD-Đô la Mỹ 0 24870 EUR-Đồng Euro 22366 24720 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 25505 28190 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22590 24968 AUD-Đô la Úc 14489 16014 CAD-Đô la Canada 16650 18402
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-01-05 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25325 26891 JPY-Yên Nhật 193 205 GBP-Bảng Anh 30366 32245 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24490 26005 AUD-Đô la Úc 16241 17245 CAD-Đô la Canada 17663 18756
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-02-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25112 EUR-Đồng Euro 24462 27037 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 28553 31558 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26151 28904 AUD-Đô la Úc 14761 16315 CAD-Đô la Canada 16818 18588
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-12-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24238 26789 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 29278 32360 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26078 28823 AUD-Đô la Úc 14813 16372 CAD-Đô la Canada 16377 18101
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-01-09 USD-Đô la Mỹ 23400 25077 EUR-Đồng Euro 24908 27530 JPY-Yên Nhật 158 175 GBP-Bảng Anh 29000 32053 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26822 29646 AUD-Đô la Úc 15290 16900 CAD-Đô la Canada 17030 18823
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-12-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24180 26725 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29158 32227 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25970 28704 AUD-Đô la Úc 14918 16489 CAD-Đô la Canada 16405 18132
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-01-04 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23676 26169 JPY-Yên Nhật 171 189 GBP-Bảng Anh 26883 29713 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23984 26509 AUD-Đô la Úc 15121 16713 CAD-Đô la Canada 16419 18147
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-06-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25062 27701 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 29417 32514 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25867 28589 AUD-Đô la Úc 15319 16931 CAD-Đô la Canada 16841 18614
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-06-06 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23974 25457 JPY-Yên Nhật 171 182 GBP-Bảng Anh 27927 29654 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23237 24674 AUD-Đô la Úc 16109 17105 CAD-Đô la Canada 17768 18867
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-07-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24857 27474 JPY-Yên Nhật 143 158 GBP-Bảng Anh 29366 32457 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25563 28254 AUD-Đô la Úc 15469 17098 CAD-Đô la Canada 16898 18677
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-07-04 USD-Đô la Mỹ 23911 26321 EUR-Đồng Euro 28072 31026 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 32598 36029 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30032 33193 AUD-Đô la Úc 15687 17338 CAD-Đô la Canada 17573 19423
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-06-04 USD-Đô la Mỹ 23804 26204 EUR-Đồng Euro 27021 29865 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 32121 35502 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28833 31868 AUD-Đô la Úc 15345 16960 CAD-Đô la Canada 17316 19139
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-09-04 USD-Đô la Mỹ 24036 26460 EUR-Đồng Euro 27962 30906 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 32244 35638 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29827 32967 AUD-Đô la Úc 15709 17363 CAD-Đô la Canada 17386 19216
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-08-04 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22847 24260 JPY-Yên Nhật 168 179 GBP-Bảng Anh 27332 29023 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23401 24849 AUD-Đô la Úc 15625 16592 CAD-Đô la Canada 17504 18586
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-08-07 USD-Đô la Mỹ 23400 24955 EUR-Đồng Euro 24898 27519 JPY-Yên Nhật 160 176 GBP-Bảng Anh 28858 31896 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25880 28604 AUD-Đô la Úc 14887 16454 CAD-Đô la Canada 16915 18696
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-10-04 USD-Đô la Mỹ 0 23925 EUR-Đồng Euro 22330 23711 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 25747 27339 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22892 24308 AUD-Đô la Úc 14776 15690 CAD-Đô la Canada 16665 17696
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-10-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25239 EUR-Đồng Euro 23958 26480 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27642 30552 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24835 27450 AUD-Đô la Úc 14437 15956 CAD-Đô la Canada 16696 18453
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-10-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25270 EUR-Đồng Euro 25295 27958 JPY-Yên Nhật 156 172 GBP-Bảng Anh 30379 33577 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26938 29773 AUD-Đô la Úc 15758 17417 CAD-Đô la Canada 16954 18739