- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-08-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25126 EUR-Đồng Euro 24760 27366 JPY-Yên Nhật 156 172 GBP-Bảng Anh 28787 31817 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25924 28652 AUD-Đô la Úc 14760 16313 CAD-Đô la Canada 16799 18568
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-01-31 USD-Đô la Mỹ 23400 25140 EUR-Đồng Euro 24710 27312 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28929 31974 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26446 29230 AUD-Đô la Úc 15005 16584 CAD-Đô la Canada 17004 18794
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-12-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24101 26638 JPY-Yên Nhật 146 162 GBP-Bảng Anh 29076 32136 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25629 28326 AUD-Đô la Úc 14391 15906 CAD-Đô la Canada 16047 17737
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-02-02 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24702 27302 JPY-Yên Nhật 174 193 GBP-Bảng Anh 27771 30694 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24722 27324 AUD-Đô la Úc 16026 17713 CAD-Đô la Canada 16888 18665
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-09-05 USD-Đô la Mỹ 23400 25106 EUR-Đồng Euro 24561 27147 JPY-Yên Nhật 155 172 GBP-Bảng Anh 28740 31766 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25726 28434 AUD-Đô la Úc 14680 16225 CAD-Đô la Canada 16734 18496
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-11-01 USD-Đô la Mỹ 0 24870 EUR-Đồng Euro 22261 24604 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 25838 28558 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22485 24852 AUD-Đô la Úc 14422 15941 CAD-Đô la Canada 16534 18275
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 09:28, 3 thg 11, 25
2025-11-03 USD-Đô la Mỹ 23889 26297 EUR-Đồng Euro 27482 30375 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 31314 34610 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29618 32736 AUD-Đô la Úc 15603 17246 CAD-Đô la Canada 17004 18794
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-05-12 USD-Đô la Mỹ 23450 24772 EUR-Đồng Euro 24522 27103 JPY-Yên Nhật 167 185 GBP-Bảng Anh 28108 31067 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25126 27771 AUD-Đô la Úc 15055 16639 CAD-Đô la Canada 16649 18402
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-06-10 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23456 24907 JPY-Yên Nhật 166 176 GBP-Bảng Anh 27471 29170 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22617 24017 AUD-Đô la Úc 15685 16656 CAD-Đô la Canada 17472 18553
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-05-10 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24828 27441 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 28868 31906 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25425 28101 AUD-Đô la Úc 15207 16807 CAD-Đô la Canada 16849 18622
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-06-12 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24737 27341 JPY-Yên Nhật 147 162 GBP-Bảng Anh 29340 32428 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25651 28351 AUD-Đô la Úc 15204 16804 CAD-Đô la Canada 16745 18507
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-06-11 USD-Đô la Mỹ 23783 26181 EUR-Đồng Euro 27110 29964 JPY-Yên Nhật 164 181 GBP-Bảng Anh 32026 35398 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28863 31902 AUD-Đô la Úc 15470 17099 CAD-Đô la Canada 17359 19187
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-07-12 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22521 23914 JPY-Yên Nhật 164 174 GBP-Bảng Anh 26695 28346 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22853 24267 AUD-Đô la Úc 15106 16040 CAD-Đô la Canada 17264 18332
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-01-12 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24332 26894 JPY-Yên Nhật 174 192 GBP-Bảng Anh 27373 30254 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24156 26699 AUD-Đô la Úc 15617 17261 CAD-Đô la Canada 16755 18519
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-01-12 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25493 27070 JPY-Yên Nhật 194 207 GBP-Bảng Anh 30575 32467 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24280 25782 AUD-Đô la Úc 16173 17173 CAD-Đô la Canada 17840 18943
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-12-11 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24260 26814 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 29433 32531 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26089 28835 AUD-Đô la Úc 14691 16237 CAD-Đô la Canada 16257 17968
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-11-13 USD-Đô la Mỹ 23400 25171 EUR-Đồng Euro 24416 26986 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 28010 30959 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25307 27971 AUD-Đô la Úc 14557 16090 CAD-Đô la Canada 16534 18274
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-13 USD-Đô la Mỹ 23400 25092 EUR-Đồng Euro 24770 27377 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 28740 31765 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26156 28909 AUD-Đô la Úc 15250 16855 CAD-Đô la Canada 16865 18640
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-11-13 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24312 26871 JPY-Yên Nhật 148 163 GBP-Bảng Anh 29237 32315 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25938 28668 AUD-Đô la Úc 14892 16460 CAD-Đô la Canada 16415 18143
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-12-13 USD-Đô la Mỹ 0 24830 EUR-Đồng Euro 23880 26394 JPY-Yên Nhật 166 183 GBP-Bảng Anh 27749 30670 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24174 26719 AUD-Đô la Úc 15349 16965 CAD-Đô la Canada 16561 18304