- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-12-07 USD-Đô la Mỹ 23400 25106 EUR-Đồng Euro 24514 27094 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28595 31605 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26023 28762 AUD-Đô la Úc 14920 16490 CAD-Đô la Canada 16745 18507
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-11-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24981 27610 JPY-Yên Nhật 151 166 GBP-Bảng Anh 29866 33010 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26516 29307 AUD-Đô la Úc 15182 16780 CAD-Đô la Canada 16585 18331
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-12-07 USD-Đô la Mỹ 0 24840 EUR-Đồng Euro 23510 25985 JPY-Yên Nhật 164 181 GBP-Bảng Anh 27258 30127 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23850 26360 AUD-Đô la Úc 15049 16634 CAD-Đô la Canada 16468 18202
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-01-06 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23618 26104 JPY-Yên Nhật 168 186 GBP-Bảng Anh 26749 29565 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23976 26500 AUD-Đô la Úc 15189 16788 CAD-Đô la Canada 16552 18294
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-01-06 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25369 26938 JPY-Yên Nhật 193 205 GBP-Bảng Anh 30393 32273 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24433 25944 AUD-Đô la Úc 16186 17187 CAD-Đô la Canada 17576 18663
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-03-07 USD-Đô la Mỹ 23544 25916 EUR-Đồng Euro 25344 28011 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 30263 33449 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26625 29427 AUD-Đô la Úc 14861 16425 CAD-Đô la Canada 16432 18162
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-04-07 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24454 25966 JPY-Yên Nhật 181 193 GBP-Bảng Anh 29306 31118 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24042 25529 AUD-Đô la Úc 16820 17861 CAD-Đô la Canada 17844 18948
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-04-07 USD-Đô la Mỹ 23450 24733 EUR-Đồng Euro 24477 27053 JPY-Yên Nhật 170 188 GBP-Bảng Anh 27892 30828 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24785 27394 AUD-Đô la Úc 14965 16540 CAD-Đô la Canada 16617 18366
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-09-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25140 EUR-Đồng Euro 24426 26997 JPY-Yên Nhật 154 171 GBP-Bảng Anh 28624 31637 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25613 28309 AUD-Đô la Úc 14519 16048 CAD-Đô la Canada 16702 18460
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-10-06 USD-Đô la Mỹ 23400 25227 EUR-Đồng Euro 24110 26648 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 27859 30792 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25041 27677 AUD-Đô la Úc 14565 16098 CAD-Đô la Canada 16682 18438
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-09-08 USD-Đô la Mỹ 24025 26447 EUR-Đồng Euro 28080 31036 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 32357 35763 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30028 33189 AUD-Đô la Úc 15719 17373 CAD-Đô la Canada 17325 19149
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-10-06 USD-Đô la Mỹ 0 23925 EUR-Đồng Euro 22520 23913 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 25810 27407 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23151 24583 AUD-Đô la Úc 14788 15703 CAD-Đô la Canada 16707 17741
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-05-06 USD-Đô la Mỹ 23742 26134 EUR-Đồng Euro 26725 29538 JPY-Yên Nhật 164 182 GBP-Bảng Anh 31422 34729 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28718 31741 AUD-Đô la Úc 15277 16885 CAD-Đô la Canada 17117 18919
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-05-10 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 23704 25170 JPY-Yên Nhật 173 183 GBP-Bảng Anh 27679 29391 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22612 24010 AUD-Đô la Úc 15537 16498 CAD-Đô la Canada 17234 18300
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-05-07 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24818 27430 JPY-Yên Nhật 150 165 GBP-Bảng Anh 28950 31997 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25423 28099 AUD-Đô la Úc 15296 16906 CAD-Đô la Canada 16857 18631
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-06-07 USD-Đô la Mỹ 23400 24848 EUR-Đồng Euro 24111 26649 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 28016 30965 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24848 27464 AUD-Đô la Úc 15061 16646 CAD-Đô la Canada 16822 18593
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-06-07 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23897 25375 JPY-Yên Nhật 169 180 GBP-Bảng Anh 27994 29725 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23014 24438 AUD-Đô la Úc 16061 17054 CAD-Đô la Canada 17762 18861
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-07-10 USD-Đô la Mỹ 23400 24950 EUR-Đồng Euro 24800 27411 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 29011 32064 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25427 28103 AUD-Đô la Úc 15118 16709 CAD-Đô la Canada 17027 18819
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-06-07 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25079 27718 JPY-Yên Nhật 148 163 GBP-Bảng Anh 29452 32552 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25869 28593 AUD-Đô la Úc 15356 16972 CAD-Đô la Canada 16850 18624
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-06-06 USD-Đô la Mỹ 23793 26191 EUR-Đồng Euro 27183 30044 JPY-Yên Nhật 165 183 GBP-Bảng Anh 32241 35635 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28944 31990 AUD-Đô la Úc 15456 17083 CAD-Đô la Canada 17375 19204