- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-01-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 23828 26336 JPY-Yên Nhật 149 165 GBP-Bảng Anh 28284 31261 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25391 28064 AUD-Đô la Úc 14362 15874 CAD-Đô la Canada 16058 17749
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-02-17 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25506 27083 JPY-Yên Nhật 194 206 GBP-Bảng Anh 30454 32337 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24318 25822 AUD-Đô la Úc 16135 17133 CAD-Đô la Canada 17655 18747
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-02-17 USD-Đô la Mỹ 23452 25814 EUR-Đồng Euro 24447 27021 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29534 32642 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25895 28621 AUD-Đô la Úc 14863 16428 CAD-Đô la Canada 16490 18225
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-03-17 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24910 26451 JPY-Yên Nhật 189 201 GBP-Bảng Anh 29542 31370 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23965 25447 AUD-Đô la Úc 16572 17597 CAD-Đô la Canada 17776 18876
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-02-17 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23932 26452 JPY-Yên Nhật 167 185 GBP-Bảng Anh 26856 29683 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24205 26752 AUD-Đô la Úc 15409 17031 CAD-Đô la Canada 16669 18423
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-04-17 USD-Đô la Mỹ 23704 26092 EUR-Đồng Euro 26905 29738 JPY-Yên Nhật 166 184 GBP-Bảng Anh 31415 34722 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28898 31940 AUD-Đô la Úc 15104 16694 CAD-Đô la Canada 17083 18881
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-05-17 USD-Đô la Mỹ 23400 24814 EUR-Đồng Euro 24237 26788 JPY-Yên Nhật 162 180 GBP-Bảng Anh 27923 30862 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24867 27485 AUD-Đô la Úc 14911 16481 CAD-Đô la Canada 16669 18424
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-05-17 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23688 25153 JPY-Yên Nhật 174 184 GBP-Bảng Anh 28022 29756 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22597 23995 AUD-Đô la Úc 15793 16770 CAD-Đô la Canada 17520 18604
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-06-17 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23599 25059 JPY-Yên Nhật 168 179 GBP-Bảng Anh 27605 29312 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23130 24560 AUD-Đô la Úc 15724 16697 CAD-Đô la Canada 17276 18345
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-06-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24743 27348 JPY-Yên Nhật 146 162 GBP-Bảng Anh 29294 32377 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25944 28675 AUD-Đô la Úc 15256 16862 CAD-Đô la Canada 16802 18571
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-05-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25050 27687 JPY-Yên Nhật 148 163 GBP-Bảng Anh 29263 32344 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25335 28002 AUD-Đô la Úc 15444 17069 CAD-Đô la Canada 16929 18711
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-09-17 USD-Đô la Mỹ 23989 26407 EUR-Đồng Euro 28389 31378 JPY-Yên Nhật 163 181 GBP-Bảng Anh 32670 36108 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30432 33636 AUD-Đô la Úc 15997 17680 CAD-Đô la Canada 17417 19251
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-10-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25250 EUR-Đồng Euro 24180 26725 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27852 30783 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25415 28090 AUD-Đô la Úc 14553 16085 CAD-Đô la Canada 16767 18532
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-10-17 USD-Đô la Mỹ 0 24380 EUR-Đồng Euro 22097 24423 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 25493 28177 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22566 24941 AUD-Đô la Úc 14149 15638 CAD-Đô la Canada 16370 18093
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-02-18 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25428 27001 JPY-Yên Nhật 195 207 GBP-Bảng Anh 30518 32406 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24348 25854 AUD-Đô la Úc 16131 17129 CAD-Đô la Canada 17610 18699
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-01-18 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24193 26739 JPY-Yên Nhật 174 193 GBP-Bảng Anh 27530 30428 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24310 26869 AUD-Đô la Úc 15664 17313 CAD-Đô la Canada 16744 18506
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-01-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25188 EUR-Đồng Euro 24847 27462 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29017 32071 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26300 29069 AUD-Đô la Úc 15037 16620 CAD-Đô la Canada 16933 18716
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-04-18 USD-Đô la Mỹ 23712 26102 EUR-Đồng Euro 27148 30006 JPY-Yên Nhật 168 185 GBP-Bảng Anh 31587 34912 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29174 32245 AUD-Đô la Úc 15109 16700 CAD-Đô la Canada 17123 18925
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-04-18 USD-Đô la Mỹ 23450 24757 EUR-Đồng Euro 24649 27243 JPY-Yên Nhật 167 185 GBP-Bảng Anh 27899 30835 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25047 27684 AUD-Đô la Úc 15124 16716 CAD-Đô la Canada 16765 18530
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-11-17 USD-Đô la Mỹ 0 24850 EUR-Đồng Euro 23328 25783 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 26749 29565 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23630 26118 AUD-Đô la Úc 15066 16652 CAD-Đô la Canada 16892 18670