- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-08-16 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22821 24232 JPY-Yên Nhật 169 179 GBP-Bảng Anh 27070 28744 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23750 25219 AUD-Đô la Úc 15751 16726 CAD-Đô la Canada 17403 18480
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-01-17 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24430 27002 JPY-Yên Nhật 173 191 GBP-Bảng Anh 27821 30750 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24375 26941 AUD-Đô la Úc 15973 17654 CAD-Đô la Canada 16838 18610
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-01-17 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25544 27124 JPY-Yên Nhật 196 208 GBP-Bảng Anh 30614 32507 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24479 25993 AUD-Đô la Úc 16140 17139 CAD-Đô la Canada 17849 18953
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-12-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24275 26830 JPY-Yên Nhật 150 165 GBP-Bảng Anh 29269 32350 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25803 28519 AUD-Đô la Úc 14689 16236 CAD-Đô la Canada 16199 17904
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-10-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25389 EUR-Đồng Euro 25011 27644 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 30031 33192 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26604 29405 AUD-Đô la Úc 15444 17070 CAD-Đô la Canada 16671 18426
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-10-17 USD-Đô la Mỹ 23896 26306 EUR-Đồng Euro 27924 30863 JPY-Yên Nhật 159 176 GBP-Bảng Anh 32074 35450 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30147 33320 AUD-Đô la Úc 15463 17091 CAD-Đô la Canada 16984 18772
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-07-18 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22822 24234 JPY-Yên Nhật 163 173 GBP-Bảng Anh 26890 28553 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23028 24453 AUD-Đô la Úc 15335 16284 CAD-Đô la Canada 17347 18420
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-07-18 USD-Đô la Mỹ 23400 24867 EUR-Đồng Euro 25295 27957 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 29188 32261 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26300 29069 AUD-Đô la Úc 15303 16914 CAD-Đô la Canada 17140 18944
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-06-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24745 27350 JPY-Yên Nhật 146 161 GBP-Bảng Anh 29275 32357 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26062 28806 AUD-Đô la Úc 15347 16963 CAD-Đô la Canada 16796 18564
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-05-18 USD-Đô la Mỹ 23400 24818 EUR-Đồng Euro 24358 26922 JPY-Yên Nhật 163 181 GBP-Bảng Anh 28055 31008 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25064 27702 AUD-Đô la Úc 14997 16576 CAD-Đô la Canada 16682 18438
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-06-18 USD-Đô la Mỹ 23795 26193 EUR-Đồng Euro 27291 30163 JPY-Yên Nhật 163 181 GBP-Bảng Anh 31900 35258 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29072 32132 AUD-Đô la Úc 15406 17028 CAD-Đô la Canada 17364 19192
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-05-18 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23543 24999 JPY-Yên Nhật 175 185 GBP-Bảng Anh 27726 29441 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22742 24149 AUD-Đô la Úc 15649 16617 CAD-Đô la Canada 17449 18529
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-08-18 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22692 24096 JPY-Yên Nhật 165 175 GBP-Bảng Anh 26813 28471 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23510 24965 AUD-Đô la Úc 15534 16495 CAD-Đô la Canada 17370 18444
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-07-18 USD-Đô la Mỹ 23976 26394 EUR-Đồng Euro 27812 30740 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32139 35523 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29797 32934 AUD-Đô la Úc 15568 17207 CAD-Đô la Canada 17421 19255
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-07-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25204 27857 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 29968 33123 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26093 28839 AUD-Đô la Úc 15507 17140 CAD-Đô la Canada 16844 18617
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-08-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25041 EUR-Đồng Euro 24689 27287 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 28928 31973 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25742 28452 AUD-Đô la Úc 14549 16080 CAD-Đô la Canada 16761 18525
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-08-18 USD-Đô la Mỹ 24043 26467 EUR-Đồng Euro 27973 30917 JPY-Yên Nhật 162 180 GBP-Bảng Anh 32393 35803 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29715 32843 AUD-Đô la Úc 15576 17215 CAD-Đô la Canada 17371 19199
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-09-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25232 EUR-Đồng Euro 24440 27012 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28340 31323 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25485 28167 AUD-Đô la Úc 14772 16326 CAD-Đô la Canada 17010 18801
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-09-18 USD-Đô la Mỹ 23977 26395 EUR-Đồng Euro 28273 31249 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 32585 36015 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30318 33509 AUD-Đô la Úc 15904 17578 CAD-Đô la Canada 17369 19197
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-10-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25373 EUR-Đồng Euro 24913 27535 JPY-Yên Nhật 153 170 GBP-Bảng Anh 29941 33093 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26554 29349 AUD-Đô la Úc 15417 17040 CAD-Đô la Canada 16675 18430