- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-09-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25308 EUR-Đồng Euro 25523 28210 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 30213 33393 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27115 29969 AUD-Đô la Úc 15522 17156 CAD-Đô la Canada 16883 18660
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-10-18 USD-Đô la Mỹ 23400 25255 EUR-Đồng Euro 24134 26674 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27804 30730 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25479 28160 AUD-Đô la Úc 14470 15993 CAD-Đô la Canada 16696 18453
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-11-15 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24325 26886 JPY-Yên Nhật 150 165 GBP-Bảng Anh 29143 32211 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25985 28721 AUD-Đô la Úc 14923 16494 CAD-Đô la Canada 16385 18109
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-15 USD-Đô la Mỹ 23400 25059 EUR-Đồng Euro 24808 27420 JPY-Yên Nhật 159 176 GBP-Bảng Anh 28755 31781 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26197 28955 AUD-Đô la Úc 15254 16860 CAD-Đô la Canada 16963 18748
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-01-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25136 EUR-Đồng Euro 24877 27496 JPY-Yên Nhật 156 172 GBP-Bảng Anh 28908 31951 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26571 29368 AUD-Đô la Úc 15087 16675 CAD-Đô la Canada 16937 18720
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-01-16 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24284 26840 JPY-Yên Nhật 175 193 GBP-Bảng Anh 27365 30245 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24233 26784 AUD-Đô la Úc 15633 17279 CAD-Đô la Canada 16733 18495
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-03-16 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24829 26365 JPY-Yên Nhật 189 201 GBP-Bảng Anh 29562 31390 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23908 25386 AUD-Đô la Úc 16435 17451 CAD-Đô la Canada 17731 18828
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-03-16 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23819 26326 JPY-Yên Nhật 168 186 GBP-Bảng Anh 27167 30027 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24144 26685 AUD-Đô la Úc 14950 16524 CAD-Đô la Canada 16341 18061
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-04-16 USD-Đô la Mỹ 23400 25392 EUR-Đồng Euro 24448 27021 JPY-Yên Nhật 149 164 GBP-Bảng Anh 28605 31616 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25228 27884 AUD-Đô la Úc 14760 16314 CAD-Đô la Canada 16651 18404
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-06-17 USD-Đô la Mỹ 23799 26197 EUR-Đồng Euro 27433 30320 JPY-Yên Nhật 164 181 GBP-Bảng Anh 32225 35617 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29162 32232 AUD-Đô la Úc 15468 17097 CAD-Đô la Canada 17492 19333
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-07-17 USD-Đô la Mỹ 23400 24849 EUR-Đồng Euro 25333 28000 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 29467 32569 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26199 28957 AUD-Đô la Úc 15355 16972 CAD-Đô la Canada 17071 18868
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-07-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25111 27755 JPY-Yên Nhật 145 161 GBP-Bảng Anh 29884 33029 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25773 28485 AUD-Đô la Úc 15501 17133 CAD-Đô la Canada 16845 18618
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-07-17 USD-Đô la Mỹ 23982 26400 EUR-Đồng Euro 27808 30736 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32079 35456 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29845 32987 AUD-Đô la Úc 15570 17209 CAD-Đô la Canada 17430 19265
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-08-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25093 EUR-Đồng Euro 24741 27346 JPY-Yên Nhật 156 172 GBP-Bảng Anh 29009 32063 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25891 28616 AUD-Đô la Úc 14585 16121 CAD-Đô la Canada 16794 18562
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-08-17 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22924 24342 JPY-Yên Nhật 167 177 GBP-Bảng Anh 27121 28799 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23675 25140 AUD-Đô la Úc 15616 16582 CAD-Đô la Canada 17415 18493
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-01-18 USD-Đô la Mỹ 22650 23150 EUR-Đồng Euro 25579 27161 JPY-Yên Nhật 196 208 GBP-Bảng Anh 30592 32484 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24523 26040 AUD-Đô la Úc 16169 17169 CAD-Đô la Canada 17918 19027
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-12-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24214 26763 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29313 32399 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25848 28569 AUD-Đô la Úc 14592 16127 CAD-Đô la Canada 16115 17811
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-11-17 USD-Đô la Mỹ 23400 25101 EUR-Đồng Euro 24825 27438 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 28369 31355 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25702 28407 AUD-Đô la Úc 14848 16411 CAD-Đô la Canada 16593 18340
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-03-18 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24803 26338 JPY-Yên Nhật 188 200 GBP-Bảng Anh 29560 31388 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24090 25580 AUD-Đô la Úc 16656 17686 CAD-Đô la Canada 17818 18920
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-02-18 USD-Đô la Mỹ 23422 25782 EUR-Đồng Euro 24481 27058 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29471 32573 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25928 28658 AUD-Đô la Úc 14831 16392 CAD-Đô la Canada 16464 18197