
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/24/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,502.00 29,078.00 GBP 34,024.00 34,711.00 CHF 23,278.00 23,748.00 JPY 199.60 203.64 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,305.00 28,877.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/07/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/09/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,140.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 12, 13
Transaction rates of commercial banks Date 12/09/2013 Currency Buy Sell JPY 203.96 206.62 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 1, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 01/23/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:46, 20 thg 8, 16
FINANCE COMPANIES (By December 31, 2015) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Post and Telecommunication Fiannce Company Limited 68 Ngo Quyen, Hoan Kiem,...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/30/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,569.00 26,086.00 GBP 32,639.00 33,298.00 CHF 21,256.00 21,685.00 JPY 174.49 178.01 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Transaction rates of commercial banks Date 12/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,130.00 21,170.00 JPY 206.24 208.93 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 9, 13
Transaction rates of commercial banks Date 09/11/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,150.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/25/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 29 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/29/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/25/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,060.00 28,627.00 GBP 33,307.00 33,980.00 CHF 22,801.00 23,262.00 JPY 211.20 215.47 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/05/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,418.00 26,952.00 GBP 33,675.00 34,355.00 CHF 21,936.00 22,379.00 JPY 185.27 189.01 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,048.00 26,574.00 GBP 32,932.00 33,598.00 CHF 21,659.00 22,097.00 JPY 178.78 182.39 *...