
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,870.00 29,453.00 GBP 34,848.00 35,552.00 CHF 23,668.00 24,146.00 JPY 202.17 206.26 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 JPY 200.09 202.70 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,180.00 21,230.00 EUR 28,198.39 28,451.72 JPY 205.98 207.83 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/01/2014 - 02/10/2014 TRY 9,054.36 EUR 28,791.97 HKD 2,710.30
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/21/2014 - 01/31/2014 TRY 9,378.51 EUR 28,495.37 HKD 2,712.12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/21/2014 - 02/28/2014 TRY 9,522.86 EUR 28,901.36 HKD 2,712.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,557.00 29,134.00 GBP 34,961.00 35,667.00 CHF 23,369.00 23,842.00 JPY 205.02 209.16 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/08/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,145.00 EUR 28,094.86 28,461.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 1, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 01/05/2015 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/07/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,692.00 28,251.00 GBP 31,924.00 32,569.00 CHF 22,504.00 22,959.00 JPY 214.16 218.48 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 9, 14
Transaction rates of commercial banks Date 09/05/2014 Currency Buy Sell USD 21,170.00 21,220.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/17/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,229.00 28,799.00 GBP 35,285.00 35,998.00 CHF 23,185.00 23,653.00 JPY 204.57 208.71 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,187.00 28,756.00 GBP 35,284.00 35,997.00 CHF 23,213.00 23,682.00 JPY 205.96 210.12 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 29,021.97 29,268.95 JPY 204.84 207.00 * Exchange unit VND