- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:56, 21 thg 1, 25
Ngày 31/12/2024, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cấp Giấy chứng nhận số 03/NHNN-GCN chứng nhận Công ty cổ phần Thông tin tín dụng Fintech Việt Nam đủ điều kiện hoạt động cung ứng dịch vụ...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 11/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.067,00 24.553,00 GBP 32.417,00 33.072,00 CHF 22.931,00 23.394,00 JPY 177,78 181,37 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 3, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 13/03/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 22.535,00 22.990,00 GBP 31.606,00 32.244,00 CHF 21.176,00 21.603,00 JPY 174,97 178,50 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 1, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 12/01/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 25.203,00 25.712,00 GBP 32.235,00 32.886,00 CHF 20.985,00 21.409,00 JPY 179,57 183,20 * Đơn vị quy đổi VND