- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:00, 20 thg 2, 16
LIST OF THE ORGANIZATION (NOT BANK) IS LICENSED INTERMEDIARY SERVICE DELIVERY PAYMENTS BY STATE BANK OF VIET NAM (As of 17.02.2016) No Company name Office address Phone / Fax number License 1...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 02:34, 19 thg 2, 13
Pursuant to Decree No. 26/2014/NĐ-CP issued by the Government on April 7, 2014 on the organization and operation of the banking inspection and supervision, the Banking Supervision agency is a state...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/20/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,655.00 23,113.00 GBP 31,354.00 31,988.00 CHF 21,484.00 21,918.00 JPY 175.97 179.53 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 5, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/05/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,685.00 24,164.00 GBP 32,126.00 32,775.00 CHF 22,752.00 23,212.00 JPY 176.80 180.37 *...